KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
16/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
72
429
3574
9406
0442
1368
74992
52491
70747
71196
78427
13078
80666
95122
82381
00644
20255
915674
Quảng Trị
XSQT
34
548
1158
0688
6132
8532
22787
46283
20213
53191
94824
70117
94217
77584
74334
21639
66217
575312
Quảng Bình
XSQB
63
923
1333
8817
6188
4011
74016
23196
83234
03503
33969
51373
45254
72485
00350
29709
67057
687441
Thứ tư
15/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
43
291
8880
9340
1713
5719
98775
95730
09977
30719
56365
78707
16307
75627
37560
97933
74315
921365
Khánh Hòa
XSKH
06
024
5455
3890
2384
6965
40196
36731
56371
74680
11051
96597
10962
74874
70768
64697
16649
327921
Thứ ba
14/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
70
865
0471
5740
2400
2248
17732
40579
25285
19490
95500
55075
67818
22795
01450
49886
26823
190352
Quảng Nam
XSQNM
57
248
8377
4105
0832
6492
16864
92984
33255
95132
80774
97596
10517
44099
46295
93260
08671
093107
Thứ hai
13/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
27
792
7685
0956
9759
3407
65863
80205
35876
25049
39618
41594
22575
14334
36827
40907
83148
663078
Thừa T. Huế
XSTTH
83
679
8062
0263
3258
3789
43560
66270
01979
15382
82987
75368
67003
61080
62561
05282
10937
167536
Chủ nhật
12/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
42
832
7800
3560
3298
8127
23637
15784
17195
02060
78836
05261
50303
11807
89263
25173
69200
840507
Khánh Hòa
XSKH
33
376
7713
7117
9095
3340
66460
98202
81946
78337
04447
28296
19492
90969
65374
30579
30375
539061
Thứ bảy
11/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
44
631
9603
3684
4008
3131
45610
73318
76093
56020
13156
16521
20187
10884
94425
14373
58536
662217
Quảng Ngãi
XSQNG
34
511
1514
6493
4623
0671
60984
18360
91151
18135
76045
85932
22975
02924
91228
56466
88875
749711
Đắk Nông
XSDNO
76
198
0688
7100
5718
3937
95817
03562
44318
13598
79002
59748
28525
39768
55104
50639
31445
268486
Thứ sáu
10/10/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
10
956
2237
6567
9927
8146
65443
75002
45657
41983
85919
16775
64675
24249
40270
18167
33908
264752
Ninh Thuận
XSNT
25
841
4708
9586
5695
4679
93579
63140
66085
55910
84035
87317
26235
11529
96086
40662
16539
019165