KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
20/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
94
838
5389
7678
8952
6235
04251
57272
20045
60414
45711
83572
12538
33114
41747
81574
98890
45477
Quảng Ngãi
XSQNG
21
976
2149
5737
8617
4862
87348
35745
05862
78639
61654
91997
18134
18618
67628
13405
25801
71792
Đắk Nông
XSDNO
56
779
6078
5236
7711
8210
14718
77736
69604
45678
39381
23093
16443
86117
80220
96979
12827
60439
Thứ sáu
19/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
54
856
7295
4328
9491
9143
07336
59732
55712
90531
10795
34866
38894
99931
49777
29391
85062
89642
Ninh Thuận
XSNT
21
056
2783
3005
6313
0012
70622
74876
77524
21886
81342
77837
08500
61500
13943
35641
56088
36837
Thứ năm
18/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
48
537
8480
7077
4679
5830
19837
35893
15248
66580
41316
30552
71237
30658
94308
07343
27159
53459
Quảng Trị
XSQT
37
704
4841
1626
5693
2084
17608
20450
19994
89835
07496
87772
86403
10901
12103
16303
21874
95669
Quảng Bình
XSQB
27
112
2689
5118
9710
5922
32282
96490
02941
18648
33103
75351
64731
11637
32481
62230
38904
21680
Thứ tư
17/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
88
305
0586
6105
4393
0940
96252
70188
32221
34571
42531
45971
04779
99108
86582
03310
79002
82627
Khánh Hòa
XSKH
83
463
3848
6979
7259
6368
20317
86440
40661
92164
29364
74216
42447
07766
84491
02276
62431
87742
Thứ ba
16/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
73
363
4861
9831
9246
3653
37401
76141
92357
94986
41058
39472
17275
79982
36838
80288
37607
31900
Quảng Nam
XSQNM
95
693
0706
1503
4023
3894
65058
08907
39624
64280
35794
30362
95849
53572
89424
98101
31500
59737
Thứ hai
15/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
81
103
9906
4328
3311
8817
78972
22968
94286
95720
12407
93418
41383
41285
77414
14828
69791
86253
Thừa T. Huế
XSTTH
41
091
1174
8219
8934
4276
78944
35217
62684
80520
39505
27254
27142
71375
73672
26140
45276
03180
Chủ nhật
14/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
68
676
8228
8743
2909
9324
32016
37288
61979
72272
01470
82010
49646
48652
82748
44174
00272
08911
Khánh Hòa
XSKH
27
435
0550
1675
5766
2844
55484
53530
05310
80499
78748
63753
26571
87061
39813
22855
18864
86553