KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
14/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
68
676
8228
8743
2909
9324
32016
37288
61979
72272
01470
82010
49646
48652
82748
44174
00272
08911
Khánh Hòa
XSKH
27
435
0550
1675
5766
2844
55484
53530
05310
80499
78748
63753
26571
87061
39813
22855
18864
86553
Thứ bảy
13/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
92
860
4032
1791
8273
1304
67750
89710
16340
49251
89808
70862
83269
44047
89183
77718
42032
05784
Quảng Ngãi
XSQNG
26
425
1193
5441
4399
0807
31853
89584
78148
12063
56837
57761
80434
59092
48015
43101
98809
91275
Đắk Nông
XSDNO
96
900
6856
8699
9056
1172
76501
90132
66994
18922
08524
14038
48964
45793
52889
43524
59405
75689
Thứ sáu
12/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
68
451
2835
2490
2751
4156
39580
82296
33905
85656
46262
05795
69319
61324
38903
87490
83502
00960
Ninh Thuận
XSNT
37
167
8423
8581
5388
4927
90827
71289
33003
72077
75090
27366
13857
77336
62934
62375
28445
46213
Thứ năm
11/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
591
0286
0213
2866
0957
79562
04746
18704
55166
26468
83408
15805
42789
65403
74845
20999
45799
Quảng Trị
XSQT
78
091
7780
1374
9118
4050
10587
84777
10341
86358
34901
74322
32110
40302
17846
63137
10427
76968
Quảng Bình
XSQB
36
800
7939
8145
7824
0386
09732
27255
76379
02914
06814
12965
69855
47356
40999
48561
25591
93806
Thứ tư
10/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
55
297
5517
9848
5760
8378
37027
41872
67895
04355
37024
34000
42105
21944
48183
65805
22416
90751
Khánh Hòa
XSKH
70
985
1219
5295
1210
9868
81659
36676
47513
49974
52346
46805
82116
31053
94537
16275
66852
74383
Thứ ba
09/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
85
389
6703
3686
0437
2789
45262
63510
33862
65766
46836
80278
12000
79888
60019
24272
95253
48941
Quảng Nam
XSQNM
66
412
7803
3874
1054
8529
82680
91724
49602
41074
06602
77380
70146
77591
50669
46744
62566
75907
Thứ hai
08/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
85
865
5909
4019
0215
8526
31010
42321
34011
80644
38478
77608
69184
98287
25453
43612
42764
59839
Thừa T. Huế
XSTTH
32
658
1457
2448
9060
3531
05482
08158
48308
10872
57269
25551
68193
27047
08456
93588
11395
72969