KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
19/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
75
124
1328
7955
1274
0526
67844
16867
38119
28548
13299
60966
23580
58607
64995
61954
25128
51961
Quảng Ngãi
XSQNG
24
310
2233
5674
8990
9318
76052
38084
05727
28216
70246
56754
75042
37762
83014
66220
44298
58589
Đắk Nông
XSDNO
58
687
9802
8862
3886
4904
33220
86811
79883
99878
57839
18366
86329
21037
43570
27777
38157
06971
Thứ sáu
18/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
126
6602
0334
2744
7329
50873
26129
87441
09280
25836
78637
60859
89714
27036
90952
59247
19701
Ninh Thuận
XSNT
61
710
1798
9800
1952
1886
18894
97239
91347
35763
58650
69231
13202
68666
57304
22032
04063
06093
Thứ năm
17/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
09
677
2062
4951
7666
9297
26739
65080
76090
58579
12677
64063
38176
17243
93912
55855
19952
40875
Quảng Trị
XSQT
26
860
8770
1008
0738
1032
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
98531
22891
12679
95109
30762
Quảng Bình
XSQB
63
175
0430
1680
9485
5329
03714
38718
15822
61272
00448
78648
33494
02319
58785
31313
05634
65293
Thứ tư
16/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
58
501
2217
4348
0539
0082
61421
88251
36372
73687
24193
69867
12098
91305
41404
41589
13140
81440
Khánh Hòa
XSKH
10
761
8423
0182
9356
1783
43484
66576
51179
96440
55617
56219
96663
92701
84535
50123
27121
19101
Thứ ba
15/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
42
458
0080
3785
6817
6660
16156
04059
32792
87603
84336
34803
57572
26984
13914
10527
08605
33120
Quảng Nam
XSQNM
97
661
9246
4001
1271
4924
55139
16655
70958
14462
80111
32690
78486
08255
21632
87745
51183
41438
Thứ hai
14/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
53
928
4941
4824
0284
6689
28491
35383
62940
36555
16290
27481
78926
79356
98251
21897
75485
04328
Thừa T. Huế
XSTTH
75
722
2779
8769
2375
7524
37364
95512
46438
99989
57823
70911
13518
20890
50297
36867
90019
43772
Chủ nhật
13/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
61
054
3064
6684
0645
7332
08699
83886
04998
00506
56314
33780
32006
05303
45553
35544
85232
28209
Khánh Hòa
XSKH
30
887
7836
5883
2035
3178
62626
65704
43843
93922
01118
06846
14748
63706
78686
87331
27719
92398