KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/03/2011

Thứ sáu
18/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL11
78
690
9734
1960
7379
7588
51838
49649
23233
76289
59102
06808
90242
15653
77817
48197
66182
544517
Bình Dương
03KS11
95
129
4118
7344
2956
5027
22467
54805
05849
59894
46613
22151
75476
78546
69971
35590
84862
722342
Trà Vinh
20-TV11
09
448
6647
9374
0859
9349
75715
80787
52644
94390
27449
55430
39026
01385
51210
86162
01167
337176
Thứ sáu Ngày: 18/03/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
31257
Giải nhất
92165
Giải nhì
38315
51699
Giải ba
90831
38490
83241
79201
54609
57123
Giải tư
3251
3555
6502
4192
Giải năm
6848
6955
6841
4003
9962
7160
Giải sáu
392
997
699
Giải bảy
99
35
16
46
Thứ sáu
18/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
126
6602
0334
2744
7329
50873
26129
87441
09280
25836
78637
60859
89714
27036
90952
59247
19701
Ninh Thuận
XSNT
61
710
1798
9800
1952
1886
18894
97239
91347
35763
58650
69231
13202
68666
57304
22032
04063
06093

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/03/2011

Thứ năm
17/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K3
67
950
7516
0294
3821
8371
02065
04864
72260
56628
86797
45549
96238
66587
00267
39384
88434
152031
An Giang
AG-3K3
16
046
5572
8957
0476
4070
76916
11311
07447
70186
53178
67118
93636
42195
20612
02702
05013
966907
Bình Thuận
3K3
89
176
0390
1638
7877
0883
42822
57868
82679
20386
23145
89794
96015
86737
31017
39494
94073
099061
Thứ năm Ngày: 17/03/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
32685
Giải nhất
06853
Giải nhì
57538
79515
Giải ba
47970
02150
49619
07797
82903
74640
Giải tư
6393
5201
7889
0292
Giải năm
1096
2316
1175
3257
3995
0824
Giải sáu
839
052
452
Giải bảy
49
04
13
41
Thứ năm
17/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
09
677
2062
4951
7666
9297
26739
65080
76090
58579
12677
64063
38176
17243
93912
55855
19952
40875
Quảng Trị
XSQT
26
860
8770
1008
0738
1032
14827
22936
68061
58589
18891
68371
15971
98531
22891
12679
95109
30762
Quảng Bình
XSQB
63
175
0430
1680
9485
5329
03714
38718
15822
61272
00448
78648
33494
02319
58785
31313
05634
65293