KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
18/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
30
166
2901
3376
5764
0280
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
10612
23270
45760
40827
949858
Khánh Hòa
XSKH
26
890
1420
7796
4112
6840
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
03814
04276
66768
64213
182546
Thứ ba
17/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
47
034
9006
0180
5697
9637
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
00836
90627
74254
44371
476214
Quảng Nam
XSQNM
31
929
9905
0206
7084
4994
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
65023
74363
52046
52668
176069
Thứ hai
16/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
67
361
8564
5653
5875
6495
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
44933
19957
22694
54128
282418
Thừa T. Huế
XSTTH
07
472
9522
6182
3763
7171
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
17504
55331
96263
14816
630159
Chủ nhật
15/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
427
4062
6634
5902
5134
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
98690
73433
64714
51557
172987
Khánh Hòa
XSKH
69
549
9241
5228
7228
3603
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
26636
01122
96954
69054
085943
Thừa T. Huế
XSTTH
97
460
9866
5919
3916
9276
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
22605
26787
35583
51779
203545
Thứ bảy
14/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
366
6768
1559
5091
7901
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
62987
63646
19130
21401
218567
Quảng Ngãi
XSQNG
75
780
4923
1964
5276
6439
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
41920
02440
51816
02075
783698
Đắk Nông
XSDNO
13
698
3737
3371
9634
2285
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
82655
12927
64547
38614
254210
Thứ sáu
13/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
263
8127
0490
4144
1558
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
07142
47658
00520
96743
724084
Ninh Thuận
XSNT
75
557
5810
8978
6317
2076
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
99911
45643
93895
82052
767199
Thứ năm
12/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
08
927
7632
1299
9778
5046
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
71169
03189
33430
20458
710601
Quảng Trị
XSQT
44
513
8186
8697
6926
4709
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
18504
62744
97352
90597
811592
Quảng Bình
XSQB
73
522
6659
5240
0662
4212
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
68181
84677
24837
97819
052640