KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
16/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
67
361
8564
5653
5875
6495
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
44933
19957
22694
54128
282418
Thừa T. Huế
XSTTH
07
472
9522
6182
3763
7171
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
17504
55331
96263
14816
630159
Chủ nhật
15/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
427
4062
6634
5902
5134
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
98690
73433
64714
51557
172987
Khánh Hòa
XSKH
69
549
9241
5228
7228
3603
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
26636
01122
96954
69054
085943
Thừa T. Huế
XSTTH
97
460
9866
5919
3916
9276
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
22605
26787
35583
51779
203545
Thứ bảy
14/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
02
366
6768
1559
5091
7901
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
62987
63646
19130
21401
218567
Quảng Ngãi
XSQNG
75
780
4923
1964
5276
6439
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
41920
02440
51816
02075
783698
Đắk Nông
XSDNO
13
698
3737
3371
9634
2285
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
82655
12927
64547
38614
254210
Thứ sáu
13/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
263
8127
0490
4144
1558
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
07142
47658
00520
96743
724084
Ninh Thuận
XSNT
75
557
5810
8978
6317
2076
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
99911
45643
93895
82052
767199
Thứ năm
12/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
08
927
7632
1299
9778
5046
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
71169
03189
33430
20458
710601
Quảng Trị
XSQT
44
513
8186
8697
6926
4709
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
18504
62744
97352
90597
811592
Quảng Bình
XSQB
73
522
6659
5240
0662
4212
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
68181
84677
24837
97819
052640
Thứ tư
11/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
946
4885
2474
7858
5923
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
69327
27753
81774
27912
393667
Khánh Hòa
XSKH
88
440
7995
0010
7973
8631
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
06079
10015
63849
91112
261394
Thứ ba
10/12/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
24
832
4469
1007
8137
1078
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
61917
46595
55714
92831
870277
Quảng Nam
XSQNM
83
303
3846
7830
7864
2225
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
53939
55549
89805
60445
558731