KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
18/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
54
328
2040
1777
1500
1471
80600
93698
80960
97485
09877
76647
10158
49298
29815
57175
87558
95501
Thừa T. Huế
XSTTH
93
346
1223
2595
0508
8997
28876
05459
95545
30592
82211
78257
91880
24519
56895
25433
37742
46946
Chủ nhật
17/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
05
225
7699
9401
4250
1394
35675
59911
55263
87127
85305
39571
09827
47521
11516
58597
10109
94618
Khánh Hòa
XSKH
21
406
9838
0541
4136
5219
04871
47867
24195
46607
61830
80332
77334
93270
80679
38550
38078
66996
Thứ bảy
16/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
949
5114
9865
9647
4802
66086
51267
58828
50537
40192
50411
52314
17271
57124
73462
32045
21019
Quảng Ngãi
XSQNG
13
893
5374
1961
2711
0922
76648
06745
25692
33239
26742
27963
51271
35207
14064
69218
13290
85286
Đắk Nông
XSDNO
07
379
3796
0541
3764
6318
58497
81215
39443
09276
55353
00395
70708
09377
93738
65128
37559
26741
Thứ sáu
15/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
42
812
8834
4981
6028
5037
07855
88280
98518
59272
20518
69314
69948
28360
92793
11790
24772
87669
Ninh Thuận
XSNT
79
359
3049
9306
7924
8159
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
85406
82207
30322
53656
38284
Thứ năm
14/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
44
789
8934
9910
5665
4526
21722
14273
19060
66399
42542
99398
95647
44923
63251
38937
53943
84847
Quảng Trị
XSQT
57
200
5118
0134
7053
4595
88614
84426
26404
27773
22134
12635
39951
27225
15744
03773
16128
75304
Quảng Bình
XSQB
54
182
2390
5375
1929
2314
42725
57677
97350
75966
62246
03723
01011
36531
43149
77684
82903
18104
Thứ tư
13/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
34
092
2986
6456
8219
6309
91796
19362
53830
21727
69523
26135
52224
87831
31654
09126
76901
32036
Khánh Hòa
XSKH
87
140
7322
0550
4787
8019
99765
88011
10592
47966
69604
08822
56740
72012
63302
90493
83409
81790
Thứ ba
12/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
22
613
4495
3102
6524
5535
35950
70939
26755
57375
53903
41369
28148
80609
04685
69414
72675
70835
Quảng Nam
XSQNM
68
902
6881
8934
9516
7637
27311
55323
03193
26595
99682
65117
81980
89730
65462
24211
36898
04897