KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/01/2010

Thứ năm
14/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:1K2
18
042
6133
2295
6319
1352
87072
50329
31580
90945
37560
84130
06065
25300
08280
49540
37188
397163
An Giang
L:AG-1K2
57
003
9883
3725
7480
1815
36152
23370
67945
83236
58490
75842
70195
85719
34682
39052
97660
267530
Bình Thuận
L:1K2
61
626
1541
6066
2861
0725
15986
58130
24008
10615
24099
35401
33766
48063
45531
74711
67041
745669
Thứ năm Ngày: 14/01/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
80204
Giải nhất
02099
Giải nhì
85868
70235
Giải ba
28769
93778
84844
98920
67197
58751
Giải tư
3580
8287
6863
8977
Giải năm
0908
7488
4360
1590
7815
8946
Giải sáu
554
454
478
Giải bảy
86
40
58
34
Thứ năm
14/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
44
789
8934
9910
5665
4526
21722
14273
19060
66399
42542
99398
95647
44923
63251
38937
53943
84847
Quảng Trị
XSQT
57
200
5118
0134
7053
4595
88614
84426
26404
27773
22134
12635
39951
27225
15744
03773
16128
75304
Quảng Bình
XSQB
54
182
2390
5375
1929
2314
42725
57677
97350
75966
62246
03723
01011
36531
43149
77684
82903
18104

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/01/2010

Thứ tư
13/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:1K2
19
918
6033
7594
9331
8897
04310
42920
97373
28841
47652
08737
19006
31502
96847
58222
92021
839141
Cần Thơ
L:K2T1
32
714
8535
9805
7401
1345
06229
45924
92348
75951
96090
80861
70776
03124
76319
70596
67459
351301
Sóc Trăng
L:K2T1
21
021
6823
9485
7540
5062
36120
41739
35441
72876
71233
17899
65494
68663
69065
03666
87684
423282
Thứ tư Ngày: 13/01/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
34725
Giải nhất
61226
Giải nhì
26136
43820
Giải ba
09159
52878
31182
53948
05944
59170
Giải tư
3930
5409
1600
0957
Giải năm
2317
0010
4179
9647
8684
9088
Giải sáu
312
860
535
Giải bảy
44
55
05
36
Thứ tư
13/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
34
092
2986
6456
8219
6309
91796
19362
53830
21727
69523
26135
52224
87831
31654
09126
76901
32036
Khánh Hòa
XSKH
87
140
7322
0550
4787
8019
99765
88011
10592
47966
69604
08822
56740
72012
63302
90493
83409
81790