KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
16/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
80
386
9487
3294
3701
8422
33709
33426
51408
20118
62947
42215
26119
73116
88478
80404
64226
07240
Thừa T. Huế
XSTTH
04
659
3532
0189
6749
0282
08874
26495
72989
63997
54990
88941
79532
37982
49161
67938
34592
51630
Chủ nhật
15/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
97
078
0021
4515
4954
3125
67557
20352
44215
32445
95205
89967
67658
47593
33540
75027
20396
33031
Khánh Hòa
XSKH
62
901
8784
5545
8152
9319
98113
16036
29011
10726
25571
26254
37375
31944
01861
75967
89604
53484
Thứ bảy
14/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
378
3207
7481
9185
4237
28553
34208
98246
96818
18101
43222
78185
91089
47657
55715
15200
02238
Quảng Ngãi
XSQNG
72
922
6860
0433
9621
2203
08370
90797
55110
69822
99411
98043
63634
97624
39602
74799
28576
85611
Đắk Nông
XSDNO
69
172
3409
0771
6293
1716
09110
18444
44903
74533
97935
10302
02285
00959
34872
95067
92081
39684
Thứ sáu
13/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
69
113
8289
2218
3849
4070
11489
14692
67300
85108
42019
22908
65234
02472
29188
61066
33853
96605
Ninh Thuận
XSNT
10
495
6986
3095
7891
3746
94494
18713
36135
43984
29014
87488
70633
71298
94554
85972
62606
27887
Thứ năm
12/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
564
1529
3298
7508
8508
14530
19251
53209
33454
31334
39629
00643
89514
09902
80727
34723
54252
Quảng Trị
XSQT
03
465
6630
5019
1713
2938
27005
90970
99392
46139
51422
70969
73280
89659
02191
69888
97230
56134
Quảng Bình
XSQB
81
167
8643
6697
7651
7653
09801
58993
20370
91308
45509
16110
13932
42839
88697
01293
50555
58924
Thứ tư
11/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
72
786
5201
4029
5458
4380
13345
66532
31031
19694
77632
61394
89806
15138
14950
88565
90303
45695
Khánh Hòa
XSKH
41
582
2447
9936
4212
0995
11033
95793
84571
14195
13852
81567
77449
04299
26006
66099
29485
77876
Thứ ba
10/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
98
118
8513
4171
8417
5929
06585
75538
17369
59343
80711
03803
41691
61129
28490
20170
93885
74017
Quảng Nam
XSQNM
00
725
5710
3263
8202
4931
25455
14623
42256
55262
88606
84809
11892
93708
30869
92144
24283
02023