KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
09/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
15
319
2201
5659
9586
0306
17609
17438
02711
00306
57432
16058
46011
98486
75996
84420
79813
35638
Thừa T. Huế
XSTTH
21
959
3454
9896
4326
5545
62546
10164
21435
13782
47271
57128
59020
88729
70227
94116
51148
23590
Chủ nhật
08/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
70
499
4808
5732
6322
2390
70194
91701
24535
28064
27660
36289
73711
36438
07816
82368
20098
69343
Khánh Hòa
XSKH
47
233
4429
7176
8393
6121
85107
20765
26455
56922
99183
20340
82300
72506
19736
96339
05181
77748
Thứ bảy
07/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
91
529
3812
4222
3534
4113
67003
95127
42692
01689
73288
69772
81154
16633
21105
82346
34107
94879
Quảng Ngãi
XSQNG
33
362
7143
4735
8324
3032
34018
79290
07272
73481
16935
42635
02466
25960
89998
02882
76819
53014
Đắk Nông
XSDNO
84
312
3653
6480
7006
5162
34021
98464
02777
69063
35403
63164
95671
86005
25508
59406
32450
85211
Thứ sáu
06/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
10
304
5761
0263
4511
4710
63665
43068
02398
18657
07168
92679
56959
12721
01846
02303
27991
71739
Ninh Thuận
XSNT
92
733
1987
1435
3507
6812
76166
34334
94186
49440
68108
51605
77434
95740
50275
47159
68942
84226
Thứ năm
05/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
79
271
5633
5869
5055
0282
04212
02167
57364
51383
86601
42684
61971
25909
28473
17937
56407
20287
Quảng Trị
XSQT
26
539
6846
0416
0075
4153
18805
21824
41945
75726
74176
77904
18901
06633
70369
40294
60222
87150
Quảng Bình
XSQB
60
030
3003
5222
9775
2193
72194
17644
91062
32631
90907
22559
08682
02752
86443
65145
32828
61225
Thứ tư
04/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
472
3478
0351
4318
2948
29257
06499
48813
95652
32034
21491
82896
37880
32721
13749
59729
06848
Khánh Hòa
XSKH
68
453
0833
2246
1371
4452
52943
48739
82676
69551
30636
43436
26438
09365
01019
71731
93355
97285
Thứ ba
03/01/2012
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
40
420
9168
2976
8545
3180
51845
57864
00853
52214
72401
23043
68616
29146
86263
14209
40379
25027
Quảng Nam
XSQNM
38
419
6233
0415
1067
4199
73093
06919
48901
55887
13825
32821
12744
19871
07534
37703
76386
71545