KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
13/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
78
757
0239
9622
0803
0582
62016
99055
41779
24889
01306
48154
89026
09798
01758
03279
69512
77028
Quảng Nam
XSQNM
41
115
5441
6041
4949
0353
23005
07824
12354
06141
15963
94897
45062
94504
00519
56880
82571
80226
Thứ hai
12/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
576
0714
0343
1706
0997
05352
77856
78552
35741
18219
54854
82662
38689
85666
81964
06479
63043
Thừa T. Huế
XSTTH
14
601
8871
9066
1108
4482
13898
74086
65059
48017
77395
04003
30918
43645
31284
21165
47720
78854
Chủ nhật
11/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
833
4620
6902
7521
0613
08507
23670
30635
55083
35943
33174
38194
06286
62583
51544
09425
83447
Khánh Hòa
XSKH
95
786
1695
6072
1224
5401
33943
63643
78104
46826
97827
98939
82702
43433
17508
96869
81282
32100
Thứ bảy
10/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
98
446
9085
8746
6566
3981
61741
24414
24386
38146
06301
59370
78527
33160
42836
29139
27741
10745
Quảng Ngãi
XSQNG
19
248
0436
3000
8837
1460
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
02941
24882
80602
47726
09099
Đắk Nông
XSDNO
47
319
6311
1987
4701
9030
21964
12648
00198
67284
83474
20049
92942
20859
13521
03687
87945
26649
Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
430
4384
3504
3453
2954
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
24457
11674
06885
17540
56359
Ninh Thuận
XSNT
63
063
6261
0525
3098
9422
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
85044
04546
95414
33277
73853
Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
212
0112
1643
5937
4694
16044
82558
58182
39104
37918
25419
28578
49749
67954
26961
74490
27271
Quảng Trị
XSQT
70
199
1583
8639
5665
3388
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
59285
11269
55232
76112
34021
Quảng Bình
XSQB
97
607
0829
3541
1756
6737
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
93127
63394
60290
53715
62262
Thứ tư
07/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
695
2411
0378
9391
1437
44908
48361
64123
52934
75259
69882
12579
19703
43899
81155
20622
60418
Khánh Hòa
XSKH
24
597
5414
7693
1415
1205
16515
26282
35515
49363
06474
81004
07280
06730
14532
27438
15437
84832