KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
06/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
59
363
4348
3019
3095
8700
51784
78935
83829
86757
40813
05213
15585
04931
26270
85034
16989
17845
Quảng Nam
XSQNM
33
947
5773
1438
5977
9013
36130
11606
64770
31645
87743
20416
32502
51840
12315
50606
72183
89806
Thứ hai
05/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
10
809
7033
1637
9835
6767
61436
69464
21824
38063
97554
42800
14621
60687
11912
73739
65848
28546
Thừa T. Huế
XSTTH
71
948
6187
7008
9531
9319
94429
09638
90220
50953
90609
76588
56619
16373
85249
47973
86820
62244
Chủ nhật
04/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
810
5488
3214
3050
6652
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
64610
89456
22493
86711
52242
Khánh Hòa
XSKH
93
833
0164
1922
3349
8236
27279
95944
97045
37028
95473
73688
63269
16877
34374
30915
75909
24295
Thứ bảy
03/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
55
181
1343
0497
0607
8579
14230
54157
17403
89063
98865
71179
33479
94768
85107
50743
34243
21617
Quảng Ngãi
XSQNG
91
786
5955
3327
6271
5965
97946
09640
77760
36298
00912
89520
45549
89920
89127
96876
72596
18688
Đắk Nông
XSDNO
43
352
4462
3026
0486
1728
58239
21888
94388
94819
54244
74857
64032
32643
30244
50757
32642
29988
Thứ sáu
02/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
51
034
8690
1159
5020
3547
21410
36947
41336
14511
14413
76711
40188
37171
04826
11729
20232
31697
Ninh Thuận
XSNT
88
117
8733
0588
6648
1804
10972
10972
79309
24466
22526
49858
37166
85714
40253
96662
56521
69629
Thứ năm
01/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
52
689
7381
3155
8171
9214
29470
34374
09246
89672
36312
18647
85515
74002
44299
12692
20378
02663
Quảng Trị
XSQT
20
482
8215
1488
6248
5500
60364
72618
67762
29568
77337
68638
29148
70278
55641
22955
89004
89733
Quảng Bình
XSQB
84
590
8995
9843
7195
6186
83124
77933
56432
35478
00192
91394
97724
49947
03892
16844
16620
20151
Thứ tư
30/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
17
790
4734
4176
8271
2552
98608
23192
03636
07031
91010
37799
08665
35489
31676
12397
75905
36528
Khánh Hòa
XSKH
96
052
9258
2619
0394
1510
14265
34808
72401
28507
81621
75115
83550
08194
96160
57120
06078
15001