KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
13/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
74
489
1286
8596
6329
6368
63793
62436
15993
16968
30467
43729
87215
07320
08356
81946
92012
10457
Quảng Nam
XSQNM
40
381
4041
1032
2924
4184
27988
43204
82032
58153
60980
60327
27178
45355
65792
36161
27542
45589
Thứ hai
12/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
08
952
5303
6630
1974
9084
63393
38702
46076
50577
58316
05522
86057
90110
49719
14967
22839
48988
Thừa T. Huế
XSTTH
24
712
0361
0968
5539
1843
68593
42055
72892
48997
49179
06941
44957
49335
47982
52674
70737
88637
Chủ nhật
11/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
55
961
5405
9605
5020
5711
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
07308
55212
38514
13416
63053
Khánh Hòa
XSKH
85
512
2946
3860
0682
5132
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
29266
71366
40636
85804
01521
Thứ bảy
10/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
234
7065
1950
3160
0356
34228
19971
11252
93862
09011
82638
78877
38653
14250
73542
58023
15997
Quảng Ngãi
XSQNG
28
834
4703
0496
2866
4370
55554
42961
66797
86357
79759
40564
25539
49485
74010
81733
67766
69283
Đắk Nông
XSDNO
62
731
8726
3221
9186
4484
72620
05004
79347
60215
07290
24117
94474
90788
96578
85082
57713
28597
Thứ sáu
09/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
997
6846
7953
8917
1505
36060
01533
62691
87066
97340
08721
56712
73909
86912
22037
44461
44946
Ninh Thuận
XSNT
23
978
4744
6487
4098
7288
94446
12983
68925
12339
99089
12359
33430
98573
88184
18649
95543
59415
Thứ năm
08/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
06
999
2302
5107
7959
4170
16414
60039
93874
53602
92834
51163
16975
84619
70142
06658
04457
64455
Quảng Trị
XSQT
14
181
1599
9544
6039
2630
17223
59438
49892
59162
40335
62317
30600
55550
84959
44081
57428
03609
Quảng Bình
XSQB
14
547
6322
7311
8457
9146
90941
17298
74487
93775
01429
80919
99559
02488
01745
68935
76003
09238
Thứ tư
07/09/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
93
158
7113
2232
3969
4705
63801
85070
40048
25849
55714
60521
62926
44573
24526
38340
24161
93668
Khánh Hòa
XSKH
92
786
9500
1016
9455
2722
68135
18953
77945
24159
44782
85592
85699
41267
64614
55183
50049
18208