KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 13/09/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
0 
12,5
20,92
36
46
56,7
67,82
74
86,9
932,6
Giải ĐB
10457
Giải nhất
92012
Giải nhì
81946
Giải ba
07320
08356
Giải tư
63793
62436
15993
16968
30467
43729
87215
Giải năm
6368
Giải sáu
1286
8596
6329
Giải bảy
489
Giải 8
74
 
Thứ ba Ngày: 13/09/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
04
1 
24,7
322
40,1,2
53,5
61
78
80,1,4,8
9
92
Giải ĐB
45589
Giải nhất
27542
Giải nhì
36161
Giải ba
45355
65792
Giải tư
27988
43204
82032
58153
60980
60327
27178
Giải năm
4184
Giải sáu
4041
1032
2924
Giải bảy
381
Giải 8
40
 
Thứ hai Ngày: 12/09/2011XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
0 
12
24
35,72,9
41,3
55,7
61,8
74,9
82
92,3,7
Giải ĐB
88637
Giải nhất
70737
Giải nhì
52674
Giải ba
49335
47982
Giải tư
68593
42055
72892
48997
49179
06941
44957
Giải năm
1843
Giải sáu
0361
0968
5539
Giải bảy
712
Giải 8
24
 
Thứ hai Ngày: 12/09/2011XSXSPY
ChụcĐ.Vị
02,3,8
10,6,9
22
30,9
4 
52,7
67
74,6,7
84,8
93
Giải ĐB
48988
Giải nhất
22839
Giải nhì
14967
Giải ba
90110
49719
Giải tư
63393
38702
46076
50577
58316
05522
86057
Giải năm
9084
Giải sáu
5303
6630
1974
Giải bảy
952
Giải 8
08
 
Chủ nhật Ngày: 11/09/2011XSXSKT
ChụcĐ.Vị
054,8
11,2,3,4
6
20
3 
42,8
53,5
61
75
84
9 
Giải ĐB
63053
Giải nhất
13416
Giải nhì
38514
Giải ba
07308
55212
Giải tư
13475
18384
89113
34048
14605
65505
97242
Giải năm
5711
Giải sáu
5405
9605
5020
Giải bảy
961
Giải 8
55
 
Chủ nhật Ngày: 11/09/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04
12
21,9
32,6,7
40,6
54
60,62,7
7 
82,5
97,8
Giải ĐB
01521
Giải nhất
85804
Giải nhì
40636
Giải ba
29266
71366
Giải tư
45929
87567
81840
45937
34298
32697
77154
Giải năm
5132
Giải sáu
2946
3860
0682
Giải bảy
512
Giải 8
85