KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
11/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
77
839
2966
2622
2991
2479
33935
84216
94563
21116
92284
69154
22029
30365
00444
45157
25774
527325
Khánh Hòa
XSKH
95
762
5835
0354
3755
2252
70562
27994
43768
23870
03961
97942
43763
43493
92927
76435
34845
849109
Thứ bảy
10/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
60
456
8039
1308
5885
3597
39427
35322
35412
80700
73075
23683
31091
33999
08092
53938
98535
245542
Quảng Ngãi
XSQNG
37
787
4773
9572
8887
4089
12958
93358
67824
16446
70970
24470
67127
41354
53199
26270
58296
578556
Đắk Nông
XSDNO
57
472
6057
0302
8287
3601
53291
55486
47074
94797
32423
82386
59825
94052
00830
81544
99392
538966
Thứ sáu
09/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
592
4081
2750
3263
1391
60453
56171
26601
82354
86135
87021
46110
11142
33561
86148
95450
262390
Ninh Thuận
XSNT
74
275
7646
2923
1826
9441
64438
54563
66516
91164
10397
71951
32899
87668
13039
97764
05903
931956
Thứ năm
08/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
85
690
6880
4908
2991
3085
54818
75769
89280
15501
97908
44161
45896
85023
66086
59410
58154
897382
Quảng Trị
XSQT
45
026
1331
9952
2282
9881
41571
84685
96027
70446
33222
33271
76736
27387
71049
60280
04146
192761
Quảng Bình
XSQB
61
389
8772
2691
7684
7278
87872
87691
47593
75842
03955
05843
41241
59162
20050
11512
53881
146453
Thứ tư
07/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
76
260
4875
4091
0238
8810
39929
98498
36026
77518
59001
97407
14262
78889
23679
95877
20766
062825
Khánh Hòa
XSKH
05
013
4093
8812
3967
3489
83746
06168
63024
67837
86076
71845
26677
12609
84683
14026
41384
833668
Thứ ba
06/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
33
678
4751
7922
7818
6791
96098
98340
28130
58705
86417
21463
30330
38652
47958
25883
14961
884075
Quảng Nam
XSQNM
81
446
1821
7094
8183
9687
70035
80170
36057
19946
51657
83389
25573
36888
54480
54084
46977
242066
Thứ hai
05/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
108
0135
4267
2908
5737
05220
98608
03021
30204
68927
85777
11048
15811
69392
45873
24069
844855
Thừa T. Huế
XSTTH
64
627
5648
9480
6350
5109
16899
76467
13475
70788
62379
63010
99060
87145
29799
72477
72668
441389