KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
05/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
05
108
0135
4267
2908
5737
05220
98608
03021
30204
68927
85777
11048
15811
69392
45873
24069
844855
Thừa T. Huế
XSTTH
64
627
5648
9480
6350
5109
16899
76467
13475
70788
62379
63010
99060
87145
29799
72477
72668
441389
Chủ nhật
04/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
602
5233
3444
8179
0199
44584
59654
57967
20730
90482
36872
35292
23853
68542
97687
98226
791324
Khánh Hòa
XSKH
91
259
2279
9022
9256
5275
79682
99822
30332
29343
58818
31030
62910
11374
78371
91748
05658
552269
Thứ bảy
03/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
52
925
2095
0277
0320
2659
57735
07860
06625
80675
79289
07920
18729
87874
60906
98947
23874
262914
Quảng Ngãi
XSQNG
75
397
5996
5637
9446
1495
20386
54232
81288
86443
87678
71177
57799
51014
87899
68084
78096
071151
Đắk Nông
XSDNO
57
526
0995
1187
7639
4753
59637
89617
49944
56118
28821
14857
17357
85935
24522
54507
77920
779282
Thứ sáu
02/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
17
378
6701
0885
6355
4138
44825
48278
10371
04289
55870
28007
45722
50315
77603
04542
78757
415124
Ninh Thuận
XSNT
62
989
8727
1082
9159
2762
30022
78690
94286
47891
98734
70343
85693
20574
12477
99409
76885
301629
Thứ năm
01/10/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
28
650
5041
6417
4559
1707
80357
74140
68450
92106
87084
23904
55113
54013
89599
26440
46492
000476
Quảng Trị
XSQT
88
456
1022
1539
4742
3080
47257
09209
30061
30062
96326
01928
27388
92493
43727
22291
12790
888052
Quảng Bình
XSQB
12
573
1988
0773
0801
6501
41948
59806
42324
31173
77286
97730
74927
85251
33522
35029
26241
953008
Thứ tư
30/09/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
965
2627
6188
9689
7951
69105
73311
80077
14895
02033
45097
57103
99012
94777
66270
73796
661746
Khánh Hòa
XSKH
42
589
2142
8951
7238
2620
32172
69054
48980
28271
00166
69668
82764
19379
77729
25631
80227
589783
Thứ ba
29/09/2015
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
17
986
8554
4451
8605
7373
23267
32697
62990
14088
55040
45293
55173
18677
42094
35310
10296
906671
Quảng Nam
XSQNM
54
929
9645
6206
7793
8554
84542
13764
26523
17138
62036
49636
01102
40606
79983
89985
03217
860320