KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
11/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
18
384
0691
2107
0155
7709
73398
22736
87767
25453
46451
41157
56919
23987
49990
71851
53224
12527
Quảng Ngãi
XSQNG
19
162
1065
2309
6294
3598
15616
42477
78939
16143
46131
55412
72479
31639
82918
30749
16293
05605
Đắk Nông
XSDNO
22
159
1297
2442
6101
3697
67680
88678
30018
82909
20296
43620
93106
55263
08949
85887
00386
83135
Thứ sáu
10/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
864
7353
5357
2117
2883
36173
07834
09876
44874
58493
88421
50160
49058
60362
95330
76274
54021
Ninh Thuận
XSNT
00
432
2083
4383
1905
9650
12368
86310
98928
67461
41428
27344
64802
74283
27702
20611
83429
16013
Thứ năm
09/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
59
472
1256
0651
8618
9745
82207
92282
42054
55135
52843
88754
17320
29988
32257
11944
65851
12417
Quảng Trị
XSQT
58
842
6368
4131
7706
5901
96716
50414
40958
88620
56176
86370
37537
20789
05636
08715
05731
53932
Quảng Bình
XSQB
90
818
7188
7358
2295
5438
07624
56221
89103
79193
92236
44796
71815
43543
16420
13425
67517
32329
Thứ tư
08/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
26
186
0644
6260
0208
0116
28463
35566
07755
88342
59979
08958
31917
03953
99014
86462
11830
81451
Khánh Hòa
XSKH
21
855
8713
6404
8538
2276
55638
51692
76304
87385
36835
94966
67293
76441
95919
72899
11421
83813
Thứ ba
07/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
56
095
7926
8495
3616
8848
78700
88115
61131
12397
71845
94879
75905
44671
46650
00781
67385
23180
Quảng Nam
XSQNM
22
080
5470
9300
2139
8029
38234
67532
42525
12136
01276
92067
89965
11315
05085
60201
56725
47017
Thứ hai
06/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
60
634
2667
2023
6615
6204
14042
62423
65849
27859
22992
73651
25085
31405
40709
81406
59996
42713
Thừa T. Huế
XSTTH
86
475
6619
0128
4354
4895
70701
25278
61046
43017
90098
29703
56936
15396
13679
22962
15872
54410
Chủ nhật
05/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
274
8026
2913
3918
4328
15048
58906
05181
10144
76756
88439
47848
73109
65414
60781
56367
25871
Khánh Hòa
XSKH
70
322
2925
3359
6994
3579
06553
40895
13468
26676
30930
21670
60893
64434
40593
03496
44168
51513