KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/09/2010

Thứ hai
06/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:9A2
80
142
5029
9655
1644
5587
50865
96559
76636
06376
89979
55381
61476
39001
84405
94416
47277
956881
Đồng Tháp
L:F36
81
411
4091
0398
1917
7724
23933
08771
51733
37642
65562
23152
62494
39588
80528
39943
80036
647544
Cà Mau
L:T9K1
83
257
5278
7355
4656
9601
34994
65762
82690
80280
83054
05907
20137
98776
84656
16213
62105
598766
Thứ hai Ngày: 06/09/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
47636
Giải nhất
97620
Giải nhì
87108
73146
Giải ba
99248
98580
42283
23199
82738
87386
Giải tư
7822
6178
0036
3409
Giải năm
7708
1674
6948
5243
7149
4905
Giải sáu
522
797
616
Giải bảy
75
11
27
43
Thứ hai
06/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
60
634
2667
2023
6615
6204
14042
62423
65849
27859
22992
73651
25085
31405
40709
81406
59996
42713
Thừa T. Huế
XSTTH
86
475
6619
0128
4354
4895
70701
25278
61046
43017
90098
29703
56936
15396
13679
22962
15872
54410

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/09/2010

Chủ nhật
05/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-A9
13
022
1376
7455
6021
7875
89681
30135
47787
95231
40751
07914
45033
11097
00274
74198
55537
635290
Kiên Giang
L:9K1
31
168
9248
5434
1533
6853
33590
95083
92519
30927
25302
47160
71174
21888
29514
94310
48757
117954
Đà Lạt
L:9K1
62
862
3630
0217
0787
4041
73987
81798
61032
19710
82567
55130
14918
26770
38938
45013
45872
435063
Chủ nhật Ngày: 05/09/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
72060
Giải nhất
27652
Giải nhì
22859
93901
Giải ba
08418
17882
28884
94814
18762
61869
Giải tư
1389
2102
3097
8866
Giải năm
4562
8810
5124
5925
2644
5993
Giải sáu
888
680
814
Giải bảy
95
48
09
28
Chủ nhật
05/09/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
15
274
8026
2913
3918
4328
15048
58906
05181
10144
76756
88439
47848
73109
65414
60781
56367
25871
Khánh Hòa
XSKH
70
322
2925
3359
6994
3579
06553
40895
13468
26676
30930
21670
60893
64434
40593
03496
44168
51513