KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
06/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
891
1724
3720
2694
5828
40558
09036
45644
67101
86253
06606
62086
20874
50878
59572
15017
51714
Quảng Ngãi
XSQNG
78
188
8402
3782
4870
1446
48325
84904
37113
80757
84265
04737
68334
34935
94385
76200
67057
02994
Đắk Nông
XSDNO
51
149
8485
3052
1955
8321
40425
75327
53660
99125
68382
09514
74625
73762
57597
11839
92636
14687
Thứ sáu
05/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
87
787
7337
9807
0813
4876
95564
15550
55464
18456
95590
79507
73349
93836
05467
06450
24527
90400
Ninh Thuận
XSNT
51
964
5160
0910
7984
6461
66568
30559
64505
27130
21889
96287
50175
07238
72203
48252
16173
82144
Thứ năm
04/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
070
7415
8610
3129
5917
93642
43815
05597
99612
05511
20676
41672
05417
24816
05455
92883
13734
Quảng Trị
XSQT
52
334
9880
5917
5241
9710
82498
91228
57079
43656
73467
05293
32916
51130
96037
61956
34147
62425
Quảng Bình
XSQB
71
914
7415
8247
5122
3161
98406
93642
47752
63094
76317
49873
08252
90463
44464
93889
96424
76477
Thứ tư
03/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
813
8830
0616
7729
4294
03631
26056
75515
60487
57230
11410
93810
07367
47291
10980
17693
27409
Khánh Hòa
XSKH
39
134
6093
4367
8550
2610
86640
35827
59240
85192
97836
79970
52901
42027
12458
61294
87700
55557
Thứ ba
02/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
36
638
1364
7249
0128
1329
63234
42139
83371
47510
14720
74802
98604
09563
36801
22091
65111
20277
Quảng Nam
XSQNM
02
203
8676
6354
6074
8479
12649
84604
73398
07545
06806
59828
92748
04921
33363
99102
51693
67286
Thứ hai
01/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
08
956
8059
5789
4339
0247
46256
49983
96037
91584
61668
16814
59776
60841
81685
52541
02745
70165
Thừa T. Huế
XSTTH
31
048
2252
3016
1559
7823
49553
79266
14400
07581
41254
68109
82897
60083
74775
71350
37097
38623
Chủ nhật
31/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
36
671
0638
9681
2948
7581
99686
96756
87970
83326
62014
06238
85572
26370
60128
50889
05878
93766
Khánh Hòa
XSKH
95
878
3906
6467
5385
7444
68217
97939
12120
62643
69696
16741
51824
53858
17499
91355
56990
90595