KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 06/11/2010XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
14
21,53,7
36,9
49
51,2,5
60,2
7 
82,5,7
97
Giải ĐB
14687
Giải nhất
92636
Giải nhì
11839
Giải ba
73762
57597
Giải tư
40425
75327
53660
99125
68382
09514
74625
Giải năm
8321
Giải sáu
8485
3052
1955
Giải bảy
149
Giải 8
51
 
Thứ bảy Ngày: 06/11/2010XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,3,6
14,7
20,4,8
36
44
53,8
6 
72,4,8
86
91,4
Giải ĐB
51714
Giải nhất
15017
Giải nhì
59572
Giải ba
20874
50878
Giải tư
40558
09036
45644
67101
86253
06606
62086
Giải năm
5828
Giải sáu
1724
3720
2694
Giải bảy
891
Giải 8
03
 
Thứ bảy Ngày: 06/11/2010XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00,2,4
13
25
34,5,7
46
572
65
70,8
82,5,8
94
Giải ĐB
02994
Giải nhất
67057
Giải nhì
76200
Giải ba
34935
94385
Giải tư
48325
84904
37113
80757
84265
04737
68334
Giải năm
1446
Giải sáu
8402
3782
4870
Giải bảy
188
Giải 8
78
 
Thứ sáu Ngày: 05/11/2010XSXSGL
ChụcĐ.Vị
00,72
13
27
36,7
49
502,6
642,7
76
872
90
Giải ĐB
90400
Giải nhất
24527
Giải nhì
06450
Giải ba
93836
05467
Giải tư
95564
15550
55464
18456
95590
79507
73349
Giải năm
4876
Giải sáu
7337
9807
0813
Giải bảy
787
Giải 8
87
 
Thứ sáu Ngày: 05/11/2010XSXSNT
ChụcĐ.Vị
03,5
10
2 
30,8
44
51,2,9
60,1,4,8
73,5
84,7,9
9 
Giải ĐB
82144
Giải nhất
16173
Giải nhì
48252
Giải ba
07238
72203
Giải tư
66568
30559
64505
27130
21889
96287
50175
Giải năm
6461
Giải sáu
5160
0910
7984
Giải bảy
964
Giải 8
51
 
Thứ năm Ngày: 04/11/2010XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
10,1,2,52
6,72
29
34
42
55
6 
70,2,62
83
97
Giải ĐB
13734
Giải nhất
92883
Giải nhì
05455
Giải ba
05417
24816
Giải tư
93642
43815
05597
99612
05511
20676
41672
Giải năm
5917
Giải sáu
7415
8610
3129
Giải bảy
070
Giải 8
76
 
Thứ năm Ngày: 04/11/2010XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
10,6,7
25,8
30,4,7
41,7
52,62
67
79
80
93,8
Giải ĐB
62425
Giải nhất
34147
Giải nhì
61956
Giải ba
51130
96037
Giải tư
82498
91228
57079
43656
73467
05293
32916
Giải năm
9710
Giải sáu
9880
5917
5241
Giải bảy
334
Giải 8
52
 
Thứ năm Ngày: 04/11/2010XSXSQB
ChụcĐ.Vị
06
14,5,7
22,4
3 
42,7
522
61,3,4
71,3,7
89
94
Giải ĐB
76477
Giải nhất
96424
Giải nhì
93889
Giải ba
90463
44464
Giải tư
98406
93642
47752
63094
76317
49873
08252
Giải năm
3161
Giải sáu
7415
8247
5122
Giải bảy
914
Giải 8
71