KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ ba
01/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
96
460
9485
0844
0457
6357
60492
37174
19166
52315
29015
32852
86473
03858
33632
64567
39878
98616
Quảng Nam
XSQNM
02
600
8411
0871
0059
1600
61653
83031
86767
93861
42930
55091
82596
73688
70466
61907
33033
93156
Thứ hai
28/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
79
228
0723
7766
4036
4957
30408
58149
18747
30216
67226
17840
53846
59932
19633
46078
52408
53174
Thừa T. Huế
XSTTH
78
832
4193
3031
3776
3231
66011
27795
63982
78488
58601
82009
07304
99129
86342
24561
67445
43912
Chủ nhật
27/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
73
588
7223
6118
1876
1991
51870
91334
27154
20141
85949
03209
39904
80952
88667
23018
69697
71748
Khánh Hòa
XSKH
46
636
2053
1147
1356
7788
48356
73876
95581
54927
76383
28071
51769
03023
29629
33230
07851
26999
Thứ bảy
26/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
89
070
4350
4369
1731
1823
84998
62121
86431
26173
42513
54708
48470
02206
96794
77991
72129
70000
Quảng Ngãi
XSQNG
28
712
8041
6852
7021
2093
40651
50743
60549
42133
57833
03028
98702
40476
30451
04812
77982
88359
Đắk Nông
XSDNO
65
729
1236
6042
9281
2263
92046
17818
44628
71646
37539
34222
83429
67351
01031
86853
92135
08535
Thứ sáu
25/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
95
164
3475
0663
6623
4120
93023
23001
30258
85992
05308
46222
43432
69022
57438
74288
35182
55805
Ninh Thuận
XSNT
64
416
2734
1641
5362
2256
96954
33542
17512
03237
06740
99324
98288
68585
69097
42460
59835
55692
Thứ năm
24/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
613
1979
5851
7803
7333
83266
86740
23960
42308
92432
58301
39831
26876
29019
78713
20071
03571
Quảng Trị
XSQT
32
169
3733
6015
9663
9051
00685
35529
49407
29860
58666
36844
05622
90405
05402
23046
61990
09644
Quảng Bình
XSQB
66
359
6692
7787
2505
7680
47465
34011
51157
32668
72137
57946
82611
90540
46486
30859
57931
98532
Thứ tư
23/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
65
289
1657
3947
0471
3025
75240
96071
50316
06299
17211
88710
43110
99557
63335
01452
49671
67991
Khánh Hòa
XSKH
27
632
3190
7001
3559
9293
34280
75484
84779
74572
16959
49335
33806
06420
29054
67281
01131
85893