KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/12/2009

Thứ sáu
25/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL52
20
659
8280
1481
7476
9500
12587
99012
45658
11386
50636
04619
78372
70857
18583
72481
28806
293861
Bình Dương
L:0552-1052
90
598
7471
3410
7049
3984
78106
57376
34052
43748
76120
96727
54732
17703
58710
21235
94163
346410
Trà Vinh
L:18-TV52
13
571
2967
2443
7131
5389
84450
94303
83269
25340
92207
90736
00216
40550
61630
51749
38704
270766
Thứ sáu Ngày: 25/12/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
36074
Giải nhất
35889
Giải nhì
45894
71356
Giải ba
21046
24465
33266
44661
15506
24287
Giải tư
2922
0203
4360
9731
Giải năm
6678
0178
1886
2676
6405
8741
Giải sáu
645
464
010
Giải bảy
86
12
44
55
Thứ sáu
25/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
49
622
6952
8939
5678
5593
38965
81988
88611
20862
21379
11395
10840
73703
24809
02325
85697
83558
Ninh Thuận
XSNT
64
185
6909
8870
4301
8276
50901
53183
07428
72046
51324
06776
36653
10690
52208
14644
04891
28680

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/12/2009

Thứ năm
24/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:12K4
40
587
9930
4389
8653
9076
27508
89714
25935
37077
46956
94171
87539
92398
45766
46909
99573
643162
An Giang
L:AG-12K4
23
753
9427
4889
9068
0418
49556
98244
40427
40539
79577
85782
22470
91083
19205
24947
42469
039045
Bình Thuận
L:12K4
96
199
5534
6951
0986
5626
51088
42690
14960
29346
92760
66446
10638
02309
85468
78597
60455
699433
Thứ năm Ngày: 24/12/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
50804
Giải nhất
39188
Giải nhì
10402
85284
Giải ba
57148
74336
48669
97332
86509
79092
Giải tư
3647
6791
5878
0523
Giải năm
5626
6691
9302
8943
5003
1757
Giải sáu
236
791
224
Giải bảy
47
27
66
76
Thứ năm
24/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
88
217
6552
2597
6153
6884
27354
78796
66575
32506
94040
43314
35348
44257
44217
49037
90607
74131
Quảng Trị
XSQT
93
794
9329
7675
6262
8790
21505
43746
91147
67062
47148
79107
45492
43738
22751
37447
47180
22422
Quảng Bình
XSQB
86
887
1969
5202
1930
4487
69009
64789
61826
72814
90062
36639
42413
90110
61399
33857
78211
49527