KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/12/2009

Thứ sáu
18/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL51
23
799
8298
1520
8305
4404
99757
70525
04213
66795
28078
54537
62772
16850
95441
20074
30730
264386
Bình Dương
L:KT0551
26
827
6019
0327
6249
2054
02176
76968
07641
57411
52194
61729
39272
91620
78452
33296
70752
209665
Trà Vinh
L:18-TV51
91
994
3937
7110
6433
7727
16728
25126
26952
45551
64506
92364
70911
45371
89498
72509
25478
324094
Thứ sáu Ngày: 18/12/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
88997
Giải nhất
65952
Giải nhì
50377
08698
Giải ba
08289
89101
32096
57204
20716
61618
Giải tư
5420
0657
4009
1425
Giải năm
3244
3919
4404
6209
0972
9616
Giải sáu
593
391
694
Giải bảy
23
51
40
36
Thứ sáu
18/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
06
578
1054
9135
8936
6241
21637
63973
95070
80645
78416
92247
40803
03731
17414
31924
25378
98941
Ninh Thuận
XSNT
35
000
9358
9616
9442
3995
44423
72623
29257
42088
45452
96922
42892
98200
18708
27631
14258
54003

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/12/2009

Thứ năm
17/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:12K3
74
066
1048
9449
6992
5376
73590
97304
14982
23898
71393
40125
18892
13005
00600
08739
26762
830193
An Giang
L:AG-12K3
44
088
8083
9007
7916
2099
89253
93793
27609
89347
84068
30632
46710
27062
77325
58106
94022
567373
Bình Thuận
L:12K3
14
384
4144
8831
9664
2570
06906
16989
12389
78561
59256
39227
08126
65510
15272
87633
67030
144851
Thứ năm Ngày: 17/12/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
23936
Giải nhất
20777
Giải nhì
32857
72461
Giải ba
89107
07524
88463
13796
36318
46910
Giải tư
4916
0405
4729
5093
Giải năm
2024
1092
5116
6993
0262
6200
Giải sáu
594
317
237
Giải bảy
38
34
22
75
Thứ năm
17/12/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
95
269
9306
1667
1848
3115
53132
29844
01420
72476
20377
62392
52174
04335
47593
90026
32158
83994
Quảng Trị
XSQT
25
623
5100
2973
5928
7291
26563
05387
97567
09066
60905
58224
46304
23116
99997
57590
73539
74376
Quảng Bình
XSQB
61
704
4900
1830
9631
7882
07939
44251
78529
00886
99856
33478
97301
96713
92300
56491
78964
31283