KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/06/2009

Chủ nhật
21/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-6C
19
150
1959
7554
7106
8075
86429
82399
52550
82895
41589
31943
53883
69451
01745
17430
10078
013530
Kiên Giang
L:6K3
54
454
4750
6417
7690
8233
00293
98118
14643
97916
01962
12286
16071
64645
16182
51272
70877
396665
Đà Lạt
L:06K3
68
306
2808
1220
1700
2493
89037
35921
37789
96142
40659
77113
32996
46241
43622
20343
60529
194950
Chủ nhật Ngày: 21/06/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
55953
Giải nhất
27376
Giải nhì
46901
91532
Giải ba
01349
02679
00129
66870
68836
17206
Giải tư
6793
2985
1652
7266
Giải năm
1089
9386
4974
8039
7493
6276
Giải sáu
317
123
962
Giải bảy
19
80
16
00
Chủ nhật
21/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
02
699
7574
9726
0807
8098
33510
38803
74160
87940
52296
90754
14974
04325
39712
16953
99025
83600
Khánh Hòa
XSKH
15
751
7958
0570
2417
3940
16191
22439
44557
82548
92597
11927
54631
19067
90461
69630
95965
27973

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/06/2009

Thứ bảy
20/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:6C7
34
769
3081
4133
4786
0977
12571
99154
05441
00859
08222
37854
22216
36728
47520
53496
20910
872361
Long An
L:6K3
70
693
4862
8493
5690
0846
14714
89805
89308
16616
19898
28544
58742
83225
13351
12772
27689
953698
Bình Phước
L:A6K3
28
504
4301
9196
5248
7856
52786
27564
60191
74698
77298
72262
19953
91214
05153
63142
59273
474242
Hậu Giang
L:K3T6
98
465
0504
9910
0074
6944
53730
66372
09964
34569
47140
09598
07381
83241
09218
09896
78252
448026
Thứ bảy Ngày: 20/06/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
14325
Giải nhất
29424
Giải nhì
32177
41915
Giải ba
03195
46757
72876
47399
72931
87532
Giải tư
1222
0703
0449
9276
Giải năm
8926
6922
0732
5044
3734
8943
Giải sáu
155
416
614
Giải bảy
57
66
51
36
Thứ bảy
20/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
642
2362
9760
5313
4251
87188
26195
59874
37128
31386
55209
08582
43526
96617
48986
26339
24938
Quảng Ngãi
XSQNG
53
223
6895
6903
6943
5386
29012
52677
52094
65038
97518
60197
75086
00563
29923
48611
49504
41471
Đắk Nông
XSDNO
54
590
9672
6190
2803
5945
48875
44031
22545
52916
03825
73095
05836
93711
28253
83090
80053
60349