KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/06/2009

Chủ nhật
14/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-6B
26
516
5244
1646
2195
2120
51234
41333
69322
22304
62113
27974
53966
37212
09877
75928
64734
498947
Kiên Giang
L:6K2
94
942
9925
3440
3331
0246
74248
68368
17802
66086
30554
61832
35518
03428
98755
96835
13800
944059
Đà Lạt
L:06K2
91
062
6971
1334
0910
9871
97363
60186
98293
66175
45703
17956
32286
70463
41157
09415
95970
351968
Chủ nhật Ngày: 14/06/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
73256
Giải nhất
80747
Giải nhì
39024
25487
Giải ba
71765
52029
77841
36736
84803
65025
Giải tư
5534
1630
8127
2418
Giải năm
6285
0405
7509
1195
9010
2227
Giải sáu
032
255
135
Giải bảy
13
37
68
58
Chủ nhật
14/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
38
994
2614
8833
3803
6840
89818
64328
58122
59362
24873
38859
87022
74815
41553
16681
16896
02069
Khánh Hòa
XSKH
34
255
7976
6837
4317
7833
52073
85181
44799
29866
90422
37311
45012
71604
23476
62192
51024
10296

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/06/2009

Thứ bảy
13/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:6B7
49
205
6662
0972
0133
2464
51519
43155
23812
04471
47189
65426
44948
42130
72302
97425
19051
840387
Long An
L:6K2
95
642
7825
5760
9006
1558
01101
30541
28935
48261
35348
61724
04513
71824
22807
71566
38556
878750
Bình Phước
L:A6K2
38
120
9137
3119
7291
0134
46179
63341
51325
49170
22639
46135
46590
83094
21628
93822
37353
859266
Hậu Giang
L:K2T6
44
826
6792
0216
4938
3237
38602
52521
07415
86070
94735
28305
74276
57466
97960
44808
15106
630516
Thứ bảy Ngày: 13/06/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
69872
Giải nhất
68386
Giải nhì
61719
90465
Giải ba
23502
46162
02677
69775
65322
12305
Giải tư
4435
3339
6917
3259
Giải năm
5461
1957
6461
3394
3015
5768
Giải sáu
294
227
006
Giải bảy
02
23
25
49
Thứ bảy
13/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
359
7294
6968
3918
8491
71903
02424
39280
54798
20901
00116
46745
37582
10909
47795
38794
73329
Quảng Ngãi
XSQNG
53
019
6331
4115
4441
8620
65051
18334
54136
60852
83415
36843
08313
29835
99146
87732
19238
75545
Đắk Nông
XSDNO
35
261
4251
0797
9529
6141
51797
96299
27633
94079
83359
45326
48422
92151
25363
00434
14567
40121