KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/03/2009

Thứ bảy
21/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3C7
89
524
8170
1662
0354
9372
32108
13477
65336
50745
80461
67040
12167
00349
11712
92341
74232
08520
Long An
L:3K3
51
578
8754
2233
5168
2064
04391
31149
11812
56740
83919
99454
68711
47079
89490
84808
32538
94076
Bình Phước
L:I3K3
44
703
6385
1250
0267
9655
70752
23579
53839
45159
86104
22790
22142
12603
93637
89813
06717
25497
Hậu Giang
L:K3T3
80
584
1236
8787
0845
3397
07569
20489
48529
81499
92236
56855
18373
31103
54744
58173
84298
84950
Thứ bảy Ngày: 21/03/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
91406
Giải nhất
21078
Giải nhì
13036
20782
Giải ba
51927
31676
56054
95863
38596
90487
Giải tư
5364
4585
0095
0111
Giải năm
7125
8277
6918
8278
3254
7445
Giải sáu
023
062
187
Giải bảy
00
84
61
97
Thứ bảy
21/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
593
4091
9836
6205
5602
92814
14428
51284
35889
83536
65229
44446
98408
96899
95518
17016
19993
Quảng Ngãi
XSQNG
77
660
5557
8818
7218
2844
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
53819
65159
48314
90999
79515
Đắk Nông
XSDNO
80
427
1019
7374
6172
7189
43861
23597
52519
01411
40326
68825
65810
29429
55981
79581
30177
32127

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/03/2009

Thứ sáu
20/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL12
21
098
6058
6166
6912
5528
50826
60378
77504
84039
54227
31110
99184
24645
15469
02086
72471
19048
Bình Dương
L:09KT0512
50
275
5858
0534
5657
2698
20299
74868
93410
48118
13254
35772
58246
72698
35022
73563
38325
42065
Trà Vinh
L:18-TV12
28
449
2395
9031
2647
9086
18136
08539
43450
59326
63518
78195
92532
53728
18847
83050
82821
52519
Thứ sáu Ngày: 20/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
96567
Giải nhất
03385
Giải nhì
76588
66612
Giải ba
14182
40421
87232
98755
61234
05981
Giải tư
4564
0696
5224
2363
Giải năm
6063
6458
7611
7580
1694
4206
Giải sáu
710
962
323
Giải bảy
67
90
60
53
Thứ sáu
20/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
89
512
3397
5640
2467
2791
66947
05996
25573
69762
36655
24095
29035
15396
94629
24209
08666
11240
Ninh Thuận
XSNT
73
749
9070
7590
5182
4709
68159
36006
08032
42418
89977
11698
43853
61145
12269
26155
31611
72928