KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ bảy Ngày: 21/03/2009XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
0 
10,1,92
25,6,72,9
3 
4 
5 
61
72,4,7
80,12,9
97
Giải ĐB
32127
Giải nhất
30177
Giải nhì
79581
Giải ba
29429
55981
Giải tư
43861
23597
52519
01411
40326
68825
65810
Giải năm
7189
Giải sáu
1019
7374
6172
Giải bảy
427
Giải 8
80
 
Thứ bảy Ngày: 21/03/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
02,5,8
14,6,8
28,9
362
462
5 
6 
7 
84,9
91,32,9
Giải ĐB
19993
Giải nhất
17016
Giải nhì
95518
Giải ba
98408
96899
Giải tư
92814
14428
51284
35889
83536
65229
44446
Giải năm
5602
Giải sáu
4091
9836
6205
Giải bảy
593
Giải 8
46
 
Thứ bảy Ngày: 21/03/2009XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
00
142,5,82,9
29
39
44
57,9
60,9
77
82
98,9
Giải ĐB
79515
Giải nhất
90999
Giải nhì
48314
Giải ba
53819
65159
Giải tư
69098
06329
64982
94200
72239
33414
03069
Giải năm
2844
Giải sáu
5557
8818
7218
Giải bảy
660
Giải 8
77
 
Thứ sáu Ngày: 20/03/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
09
12
29
35
402,7
55
62,6,7
73
89
91,5,62,7
Giải ĐB
11240
Giải nhất
08666
Giải nhì
24209
Giải ba
15396
94629
Giải tư
66947
05996
25573
69762
36655
24095
29035
Giải năm
2791
Giải sáu
3397
5640
2467
Giải bảy
512
Giải 8
89
 
Thứ sáu Ngày: 20/03/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
06,9
11,8
28
32
45,9
53,5,9
69
70,3,7
82
90,8
Giải ĐB
72928
Giải nhất
31611
Giải nhì
26155
Giải ba
61145
12269
Giải tư
68159
36006
08032
42418
89977
11698
43853
Giải năm
4709
Giải sáu
9070
7590
5182
Giải bảy
749
Giải 8
73
 
Thứ năm Ngày: 19/03/2009XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
05
14
26
38,9
4 
50
60,1,4
70,12,2,6
7
82
95,6
Giải ĐB
12377
Giải nhất
09226
Giải nhì
50438
Giải ba
27161
67095
Giải tư
03650
56772
77970
11582
51871
69471
00414
Giải năm
1996
Giải sáu
7439
5405
9160
Giải bảy
376
Giải 8
64
 
Thứ năm Ngày: 19/03/2009XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,2,72
16
2 
302,7
47,8,9
5 
65,8
75
8 
92,4,5,9
Giải ĐB
43348
Giải nhất
03916
Giải nhì
99107
Giải ba
88995
18547
Giải tư
89092
88237
36801
64730
62965
68975
22694
Giải năm
6168
Giải sáu
5949
2130
7107
Giải bảy
899
Giải 8
02
 
Thứ năm Ngày: 19/03/2009XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,72
11
20,72,8
32,9
48
5 
642,5
72,8
83
91
Giải ĐB
10272
Giải nhất
55527
Giải nhì
27364
Giải ba
20327
53078
Giải tư
59364
48411
45507
74203
86120
63265
01891
Giải năm
2239
Giải sáu
9307
2383
5448
Giải bảy
928
Giải 8
32