KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/02/2009

Thứ sáu
20/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL08
48
390
2746
0107
9735
6093
06401
39818
88020
11020
93541
65857
45097
36364
27524
23125
96855
84468
Bình Dương
L:09KT0508
13
168
7891
4876
6507
3290
03160
67164
87539
73564
89062
90798
92206
62318
64773
43931
41341
74282
Trà Vinh
L:18-TV08
67
515
8281
3732
9802
9725
59473
44484
48217
12070
06630
30554
39172
41771
85751
53351
09158
24449
Thứ sáu Ngày: 20/02/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
74652
Giải nhất
09793
Giải nhì
27615
84661
Giải ba
87937
90981
30576
41440
61191
56289
Giải tư
1646
1727
5642
1378
Giải năm
3619
9234
6911
9820
7886
1757
Giải sáu
726
879
134
Giải bảy
26
39
98
95
Thứ sáu
20/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
74
638
6749
4328
9739
2042
73273
56064
06755
81309
54896
03892
97334
65874
25556
91994
05641
18638
Ninh Thuận
XSNT
68
778
8248
3189
2359
8305
39491
75490
15317
64311
83685
09736
57891
65717
68024
86192
82562
72487

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/02/2009

Thứ năm
19/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K3
76
872
0723
3113
3080
7318
25875
05354
92099
28654
91575
06231
95243
99271
70148
28457
44189
85954
An Giang
L:AG-2K3
22
748
2323
9281
0664
8232
94113
31987
52337
96873
76830
99282
88017
18697
72358
87801
36691
47283
Bình Thuận
L:2K3
17
178
3818
4707
3534
9596
16101
62830
82222
17365
04011
64913
75273
09452
68520
33761
16650
46328
Thứ năm Ngày: 19/02/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
52150
Giải nhất
75598
Giải nhì
82811
33973
Giải ba
58327
04302
44358
73724
36901
52338
Giải tư
4815
9474
9422
2309
Giải năm
6450
0119
3332
2512
2668
9771
Giải sáu
201
095
830
Giải bảy
11
74
16
50
Thứ năm
19/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
966
0655
8083
4873
1362
65355
22597
10345
10696
10464
37849
85161
95206
58427
77844
38503
97921
Quảng Trị
XSQT
42
650
8871
7803
5876
0687
01553
32091
43832
77898
03175
51531
20233
89333
84610
36385
92132
96175
Quảng Bình
XSQB
64
979
8821
0793
6531
5451
45212
24368
95292
65787
56043
86678
98546
15765
91389
97182
48027
45765