KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/02/2009

Thứ năm
19/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K3
76
872
0723
3113
3080
7318
25875
05354
92099
28654
91575
06231
95243
99271
70148
28457
44189
85954
An Giang
L:AG-2K3
22
748
2323
9281
0664
8232
94113
31987
52337
96873
76830
99282
88017
18697
72358
87801
36691
47283
Bình Thuận
L:2K3
17
178
3818
4707
3534
9596
16101
62830
82222
17365
04011
64913
75273
09452
68520
33761
16650
46328
Thứ năm Ngày: 19/02/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
52150
Giải nhất
75598
Giải nhì
82811
33973
Giải ba
58327
04302
44358
73724
36901
52338
Giải tư
4815
9474
9422
2309
Giải năm
6450
0119
3332
2512
2668
9771
Giải sáu
201
095
830
Giải bảy
11
74
16
50
Thứ năm
19/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
76
966
0655
8083
4873
1362
65355
22597
10345
10696
10464
37849
85161
95206
58427
77844
38503
97921
Quảng Trị
XSQT
42
650
8871
7803
5876
0687
01553
32091
43832
77898
03175
51531
20233
89333
84610
36385
92132
96175
Quảng Bình
XSQB
64
979
8821
0793
6531
5451
45212
24368
95292
65787
56043
86678
98546
15765
91389
97182
48027
45765

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/02/2009

Thứ tư
18/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:2K3
37
878
7571
3509
3291
7809
88543
18020
96562
87256
05413
47247
78552
09377
59408
85684
34770
06433
Cần Thơ
L:K2T3
99
586
4941
7749
7314
9951
56264
99171
10914
11091
72516
57669
11592
58025
21643
46882
04356
96200
Sóc Trăng
L:K2T3
30
981
9438
0298
9099
1372
87600
16741
73045
15113
18278
16588
65118
24286
92403
74093
46777
19880
Thứ tư Ngày: 18/02/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
40250
Giải nhất
22175
Giải nhì
83794
41197
Giải ba
16451
65592
24999
03335
16346
89449
Giải tư
2538
5345
5794
8567
Giải năm
0579
7358
1698
1643
6323
1703
Giải sáu
313
400
664
Giải bảy
91
16
63
77
Thứ tư
18/02/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
829
8675
9753
0636
8075
94407
09432
35058
36628
32191
13261
14381
64419
62162
91991
97125
58724
Khánh Hòa
XSKH
77
942
9136
5987
3223
5565
11941
03314
50323
13222
98384
56149
77304
40003
74215
68877
01631
84087