KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/04/2021

Thứ ba
13/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K15-T04
90
062
8443
8150
6640
0026
64178
50470
91604
67859
69226
53897
35140
40214
14858
93225
13361
310500
Vũng Tàu
4B
68
533
1570
8757
7081
2121
94687
71727
35349
97208
55562
22915
52733
67494
06581
99592
88119
117666
Bạc Liêu
T4K2
55
881
3398
2588
0970
9476
41829
03215
66885
55303
21084
86644
29406
43567
06916
54451
47198
803888

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  13/04/2021
3
 
1
6
 
1
9
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 13/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 13/04/2021
10
15
19
45
68
9
4
Thứ ba Ngày: 13/04/2021Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
29405
Giải nhất
36317
Giải nhì
91982
14199
Giải ba
88411
82665
10594
93756
08443
37852
Giải tư
0292
2980
7500
4753
Giải năm
0456
4980
7105
4130
3798
1607
Giải sáu
287
955
847
Giải bảy
97
74
36
21
Thứ ba
13/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
94
105
4633
3209
9285
1009
16338
73285
93267
03564
42651
33890
59197
34519
66939
87811
01387
095450
Quảng Nam
XSQNM
00
796
5650
2495
5160
8871
66812
24420
82665
95098
71661
20808
38105
94938
33234
82412
70086
779400

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/04/2021

Thứ hai
12/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4C2
67
914
6205
9006
7868
0299
12765
37524
81654
06493
43071
64715
80248
19120
94749
86783
59941
266470
Đồng Tháp
K15
44
182
5180
9550
3247
7332
84755
51752
41441
24757
85313
55127
93910
78996
20553
14986
24865
950928
Cà Mau
T04K2
71
484
6634
2870
1247
9408
75510
18198
56973
54138
95114
71563
53945
85834
83507
43331
17237
578437

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  12/04/2021
0
 
5
0
 
0
2
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 12/04/2021
Thứ hai Ngày: 12/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
86039
Giải nhất
31145
Giải nhì
18498
98082
Giải ba
98245
31416
10849
92752
30862
66716
Giải tư
8667
2436
7346
9819
Giải năm
3732
7416
9015
0599
7299
6184
Giải sáu
120
072
542
Giải bảy
70
97
16
88
Thứ hai
12/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
39
146
0149
0192
8756
9784
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
09485
78794
39373
99158
463088
Thừa T. Huế
XSTTH
77
781
5494
6181
0638
7321
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
42096
68544
40017
45314
497572