KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 12/04/2021XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
0 
142,7
21,4
30,1,8
44,6,8
5 
6 
72,72
812
94,6
Giải ĐB
497572
Giải nhất
45314
Giải nhì
40017
Giải ba
42096
68544
Giải tư
16546
42677
15324
31614
60448
00631
76230
Giải năm
7321
Giải sáu
5494
6181
0638
Giải bảy
781
Giải 8
77
 
Thứ hai Ngày: 12/04/2021XSXSPY
ChụcĐ.Vị
0 
17
2 
39
45,62,92
56,8
66
71,3,4
84,5,8
92,4
Giải ĐB
463088
Giải nhất
99158
Giải nhì
39373
Giải ba
09485
78794
Giải tư
15571
75866
26974
08249
42217
73845
78546
Giải năm
9784
Giải sáu
0149
0192
8756
Giải bảy
146
Giải 8
39
 
Chủ nhật Ngày: 11/04/2021XSXSKT
ChụcĐ.Vị
012
17
20
32,4,6
472
59
63,4,7,9
79
892
93
Giải ĐB
368993
Giải nhất
11947
Giải nhì
09032
Giải ba
70563
31701
Giải tư
42834
20201
84067
11289
82879
52847
22564
Giải năm
5617
Giải sáu
6869
9036
4320
Giải bảy
989
Giải 8
59
 
Chủ nhật Ngày: 11/04/2021XSXSKH
ChụcĐ.Vị
03,5
11,9
26
332
41
51,6,8
69
75
8 
922,4,5,9
Giải ĐB
741494
Giải nhất
70651
Giải nhì
44995
Giải ba
96669
74475
Giải tư
92305
54058
17603
80519
53392
56099
69741
Giải năm
2992
Giải sáu
4256
7226
5911
Giải bảy
633
Giải 8
33
 
Thứ bảy Ngày: 10/04/2021XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
09
10,7
22,5
3 
40,5
56
61,3,8
71,2,8
89
91,3,7
Giải ĐB
233971
Giải nhất
81963
Giải nhì
34745
Giải ba
31522
46040
Giải tư
04661
17189
42609
89656
64472
97925
54191
Giải năm
5393
Giải sáu
7410
3117
0968
Giải bảy
078
Giải 8
97
 
Thứ bảy Ngày: 10/04/2021XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,2
1 
24,6,7,9
31,5
44
52,6
63
70,2,6,7
87,9
9 
Giải ĐB
085401
Giải nhất
22077
Giải nhì
93324
Giải ba
03163
97956
Giải tư
13444
23727
04826
57789
07987
67572
91431
Giải năm
2076
Giải sáu
9902
4970
1129
Giải bảy
835
Giải 8
52
 
Thứ bảy Ngày: 10/04/2021XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
03,5,6
10,4
27
38
40,3,8
54,72
63
72,5
80,8
9 
Giải ĐB
567457
Giải nhất
92588
Giải nhì
92314
Giải ba
98327
22643
Giải tư
26610
70538
39072
37054
60557
55406
87448
Giải năm
4575
Giải sáu
8503
3463
7140
Giải bảy
405
Giải 8
80