KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/11/2009

Thứ ba
10/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K2-T11
61
929
6522
2109
7402
0857
58912
29313
41721
54958
57688
15045
30769
36078
94163
93517
78678
701623
Vũng Tàu
L:11B
09
682
0273
7248
6227
5074
93409
22009
00686
86856
36113
74903
23907
44436
83622
89083
32239
122812
Bạc Liêu
L:09T11K2
33
537
6378
9794
4789
0233
24016
70096
02772
81469
80169
95628
57568
88347
14193
86224
91064
318347
Thứ ba Ngày: 10/11/2009Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
85563
Giải nhất
15269
Giải nhì
76535
32588
Giải ba
49998
75788
85495
27991
78554
82169
Giải tư
7359
4010
4494
9184
Giải năm
7350
4298
5001
3270
8747
5669
Giải sáu
649
900
382
Giải bảy
61
79
58
44
Thứ ba
10/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
114
1086
4583
9336
0355
17660
84598
74536
55663
18890
80863
98625
77062
23262
74179
38924
80497
Quảng Nam
XSQNM
56
612
8349
3179
9884
4794
30237
93755
12604
84515
09585
90760
76485
79471
59543
09636
22546
48063

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/11/2009

Thứ hai
09/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11B2
94
954
6734
5724
1701
5902
70155
97722
79171
33150
64510
48252
73419
74175
88487
36670
25371
536780
Đồng Tháp
L:C45
04
597
2200
2539
1617
7808
28826
95424
52701
61069
37523
73125
71787
34606
22312
86749
55425
259887
Cà Mau
L:T11K2
95
193
2820
7503
1402
2026
80398
58886
37013
90217
44725
31781
48263
96397
44142
53051
52443
550474
Thứ hai Ngày: 09/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
36143
Giải nhất
35125
Giải nhì
87573
38647
Giải ba
65288
82557
14341
03979
34195
12243
Giải tư
1391
0584
3191
2674
Giải năm
3824
4965
1865
3331
1936
0854
Giải sáu
901
069
381
Giải bảy
25
36
70
04
Thứ hai
09/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
62
440
5250
7757
7831
6962
04815
39592
47495
31456
51523
52806
04084
64425
99831
59039
57095
25294
Thừa T. Huế
XSTTH
37
282
7140
0438
2224
6463
35271
67602
60948
15653
50488
83369
87686
05079
10794
38896
64446
45624