KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/11/2009

Thứ hai
09/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:11B2
94
954
6734
5724
1701
5902
70155
97722
79171
33150
64510
48252
73419
74175
88487
36670
25371
536780
Đồng Tháp
L:C45
04
597
2200
2539
1617
7808
28826
95424
52701
61069
37523
73125
71787
34606
22312
86749
55425
259887
Cà Mau
L:T11K2
95
193
2820
7503
1402
2026
80398
58886
37013
90217
44725
31781
48263
96397
44142
53051
52443
550474
Thứ hai Ngày: 09/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
36143
Giải nhất
35125
Giải nhì
87573
38647
Giải ba
65288
82557
14341
03979
34195
12243
Giải tư
1391
0584
3191
2674
Giải năm
3824
4965
1865
3331
1936
0854
Giải sáu
901
069
381
Giải bảy
25
36
70
04
Thứ hai
09/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
62
440
5250
7757
7831
6962
04815
39592
47495
31456
51523
52806
04084
64425
99831
59039
57095
25294
Thừa T. Huế
XSTTH
37
282
7140
0438
2224
6463
35271
67602
60948
15653
50488
83369
87686
05079
10794
38896
64446
45624

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/11/2009

Chủ nhật
08/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-11B
42
643
0162
6729
1543
5026
83607
92325
84961
14425
31839
99851
03005
61045
00070
05774
35531
788204
Kiên Giang
L:11K2
65
811
7656
5866
3499
4722
02162
44308
13183
98232
46268
66880
39253
19843
98984
46402
47424
098710
Đà Lạt
L:11K2
94
748
8978
8806
2240
7291
60166
35630
90271
70578
59436
49595
56210
83460
92804
79421
50632
015055
Chủ nhật Ngày: 08/11/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
23967
Giải nhất
13111
Giải nhì
07131
18440
Giải ba
25657
72855
08170
72857
70507
37523
Giải tư
2516
3555
8998
6082
Giải năm
1951
1876
4674
1284
9062
1120
Giải sáu
538
957
952
Giải bảy
00
29
74
47
Chủ nhật
08/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
52
445
2269
1596
9809
7862
75112
62984
64186
22032
11424
32472
96091
14562
95683
56083
03263
51926
Khánh Hòa
XSKH
42
216
7236
5594
6242
5115
66674
79942
77349
69568
05849
93269
97082
82420
38143
98089
14640
35305