KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/09/2009

Chủ nhật
06/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-9A
03
727
3493
4032
6357
6129
96268
71901
36847
43441
99499
70106
64707
17337
07006
96834
55837
523046
Kiên Giang
L:9K1
05
631
3240
7858
7231
8623
02027
12448
32457
48863
22541
24044
72305
60337
50377
92318
34604
574457
Đà Lạt
L:9K1
32
040
1613
6475
2131
5381
56315
19187
96094
25696
08178
99143
37868
49069
16695
38495
26972
613468
Chủ nhật Ngày: 06/09/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
99703
Giải nhất
55618
Giải nhì
95039
70902
Giải ba
35533
25037
46467
30833
76428
34859
Giải tư
5217
9868
2013
1018
Giải năm
0729
4336
1560
8458
8768
5520
Giải sáu
500
146
949
Giải bảy
35
53
09
20
Chủ nhật
06/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
26
625
7176
3290
1501
8517
71069
42097
07689
78640
44063
73708
49232
05413
31899
28025
57482
41738
Khánh Hòa
XSKH
64
644
8396
6916
7294
5844
58400
13477
87233
34901
30281
79751
18348
32740
85934
13712
57959
09962

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/09/2009

Thứ bảy
05/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:9A7
61
633
3194
3476
9449
4080
88142
44921
67756
96874
38020
28748
14991
79301
19255
69363
42508
751172
Long An
L:9K1
19
460
2023
5368
7237
0733
70642
70947
31684
27709
92193
83545
62163
01351
44908
51462
77973
688503
Bình Phước
L:9K1
37
354
3216
4190
9260
6061
69254
93404
33788
22502
91807
17436
51825
82406
20327
84205
61665
734438
Hậu Giang
L:K1T9
06
180
3586
2701
4069
2535
79616
70158
29209
33709
04270
06199
90795
28174
68024
03424
17315
391026
Thứ bảy Ngày: 05/09/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
33115
Giải nhất
48044
Giải nhì
92527
51499
Giải ba
12851
30700
42573
19276
90820
19111
Giải tư
9014
9059
4581
6292
Giải năm
3991
2502
1747
2326
4870
4066
Giải sáu
603
957
195
Giải bảy
58
47
06
11
Thứ bảy
05/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
905
5721
0291
9503
9154
20169
96403
09393
50565
43321
68075
28876
85760
83348
28116
26460
42151
Quảng Ngãi
XSQNG
23
511
7226
2735
5760
8727
89888
50784
77686
04330
44918
79198
46824
40018
08950
08700
24086
35411
Đắk Nông
XSDNO
70
340
6355
7548
5704
4486
50616
80133
91730
91129
71974
73556
65154
56134
13318
53262
57587
13822