KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/08/2009

Thứ năm
06/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K1
20
446
5006
5101
1789
0368
13718
26620
87792
51818
91595
65685
60464
85242
79560
76639
86114
551225
An Giang
L:AG-8K1
31
167
9539
4663
6264
8278
28534
04748
67307
06134
91115
85244
13234
71999
49141
98329
46564
248126
Bình Thuận
L:8K1
42
681
8274
3147
7547
2373
05292
37598
69253
38227
44932
61571
21324
76095
90520
10650
42544
461611
Thứ năm Ngày: 06/08/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
08709
Giải nhất
48921
Giải nhì
74776
95362
Giải ba
03404
10183
12726
07753
95202
76202
Giải tư
1994
7056
5990
3900
Giải năm
0805
2875
2483
6740
8851
5980
Giải sáu
777
939
633
Giải bảy
10
94
79
34
Thứ năm
06/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
85
324
5514
4176
9045
6523
13336
91555
69827
38116
22515
57005
03215
01266
23976
07648
07283
45631
Quảng Trị
XSQT
19
466
5395
0453
0317
6739
79349
94381
22067
23891
25354
78471
13552
37815
02653
58507
71613
49238
Quảng Bình
XSQB
83
507
0259
8193
1680
0113
98674
33312
87798
67867
83281
32686
87848
99449
60621
73680
82635
96979

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/08/2009

Thứ tư
05/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:8K1
89
474
4906
8962
9157
4642
86584
64489
66166
49744
47666
22958
78364
89476
94969
94933
14501
442436
Cần Thơ
L:K1T8
03
827
8995
8710
5479
0622
43330
87699
29322
22328
06029
43343
06237
61588
31730
91917
38198
518756
Sóc Trăng
L:K1T08
85
687
0448
9256
3323
7988
87419
31223
30934
93582
36155
55049
24266
68490
54619
85061
18868
282059
Thứ tư Ngày: 05/08/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
03875
Giải nhất
11719
Giải nhì
76143
64514
Giải ba
93740
44283
78915
16421
34899
27344
Giải tư
6997
7628
3098
6442
Giải năm
9262
4043
7067
0931
3639
5003
Giải sáu
973
344
399
Giải bảy
83
46
58
10
Thứ tư
05/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
752
5299
7242
4435
3843
12601
22760
29680
79255
33333
21615
38949
09020
43092
88518
67105
17094
Khánh Hòa
XSKH
16
978
6252
4524
0289
5153
73402
65123
10413
61024
19217
96570
28407
22145
47723
73905
22715
70776