Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Thứ ba Ngày: 16/04/2024
17KT-19KT-12KT-1KT-13KT-14KT-2KT-8KT
Giải ĐB
96850
Giải nhất
66671
Giải nhì
51310
74053
Giải ba
36642
19172
58381
14433
62816
92024
Giải tư
4787
8217
7761
0665
Giải năm
8452
0869
3282
0710
4804
7663
Giải sáu
366
886
216
Giải bảy
12
51
91
18
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ ba
16/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
42
777
0038
4444
2290
8613
85152
03994
00111
63873
68882
25680
82432
83208
63205
75023
19525
506704
Quảng Nam
XSQNM
00
114
9380
8745
0175
9619
10937
69707
26209
65612
76531
18338
14074
95018
24739
22729
72697
523278
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
15/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
XSHCM - 4C2
98
494
1973
0520
6979
3468
58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467
91018
28489
63050
24696
903684
Đồng Tháp
XSDT - S16
41
833
5414
6950
8819
5548
60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788
91127
49515
26044
51884
746822
Cà Mau
XSCM - 24-T04K3
35
148
3158
0387
3139
7848
19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468
14948
24529
71133
45450
806843
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai Ngày: 15/04/2024
1KS-13KS-9KS-19KS-12KS-10KS-5KS-8KS
Giải ĐB
99369
Giải nhất
13829
Giải nhì
59861
27481
Giải ba
65303
77704
89049
50013
34525
33222
Giải tư
3926
0546
2651
3393
Giải năm
0937
3884
1948
1679
9105
2079
Giải sáu
334
673
600
Giải bảy
54
33
98
29
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Thứ hai
15/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
536
3097
9394
8815
1210
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
95364
04717
72318
78435
049036
Thừa T. Huế
XSTTH
13
292
6946
6400
6351
7922
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
94213
58888
51304
75688
208358
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật
14/04/2024
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
XSTG - TG-B4
78
365
6259
7467
5687
4570
88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203
45347
53531
85963
09435
952073
Kiên Giang
XSKG - 4K2
91
025
4282
6649
5678
9990
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
65687
83161
40737
60590
655444
Đà Lạt
XSDL - ĐL4K2
69
430
8257
9803
2443
4284
38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692
66042
54083
31036
97301
402478
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto
Chủ nhật Ngày: 14/04/2024
3KR-19KR-13KR-2KR-18KR-12KR-1KR-4KR
Giải ĐB
71396
Giải nhất
20801
Giải nhì
73470
83615
Giải ba
59318
54657
90221
19494
20418
77848
Giải tư
2581
6371
8850
1300
Giải năm
0309
2342
1961
6616
5569
5870
Giải sáu
496
635
489
Giải bảy
52
22
89
90
Normal
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xem Bảng Loto