Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 30/01/2025
XSBTH - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
406289
Giải nhất
90447
Giải nhì
73678
Giải ba
88117
11742
Giải tư
70005
43309
42780
37107
67436
60234
88565
Giải năm
4744
Giải sáu
8218
2457
9000
Giải bảy
244
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
0,800,5,7,9
 17,8
42 
 34,6
3,4242,42,7
0,657
365
0,1,4,578
1,780,9
0,8,999
 
Ngày: 30/01/2025
XSBDI
Giải ĐB
331313
Giải nhất
79848
Giải nhì
41372
Giải ba
96264
95258
Giải tư
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
Giải năm
1201
Giải sáu
3473
5904
7833
Giải bảy
963
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,513
3,720
1,3,6,732,3,5
0,6,748,9
351,8
6,863,4,6
 72,3,4
4,586
49 
 
Ngày: 30/01/2025
XSQT
Giải ĐB
564141
Giải nhất
17318
Giải nhì
75574
Giải ba
92765
40111
Giải tư
25734
01272
45936
12937
95216
69264
84079
Giải năm
7192
Giải sáu
1623
5509
4746
Giải bảy
033
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,2,411,6,8
7,921,3
2,333,4,6,7
3,6,741,6
65 
1,3,464,5
372,4,9
18 
0,792
 
Ngày: 30/01/2025
XSQB
Giải ĐB
362638
Giải nhất
78550
Giải nhì
48717
Giải ba
46049
97815
Giải tư
66720
11749
99860
66005
63310
40050
98801
Giải năm
4163
Giải sáu
9498
0257
6063
Giải bảy
477
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
1,2,52,601,5
010,5,7
 20
6238
 493
0,1502,7
 60,32
1,5,777
3,98 
4398
 
Ngày: 29/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K5
Giải ĐB
903805
Giải nhất
16802
Giải nhì
55982
Giải ba
44871
32456
Giải tư
81499
49073
54907
93415
05899
10704
41861
Giải năm
5429
Giải sáu
5422
5112
7419
Giải bảy
713
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5,7
6,712,3,5,9
0,1,2,822,9
1,73 
04 
0,156,8
561
071,3
582
1,2,92992
 
Ngày: 29/01/2025
XSCT - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
703996
Giải nhất
44368
Giải nhì
00697
Giải ba
52100
16444
Giải tư
77885
73303
25646
39174
31344
09928
60391
Giải năm
4727
Giải sáu
2490
6325
8564
Giải bảy
596
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,900,3
913
 25,7,8
0,13 
42,6,7442,6
2,85 
4,9264,8
2,974
2,685
 90,1,62,7
 
Ngày: 29/01/2025
XSST - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
525395
Giải nhất
03359
Giải nhì
64096
Giải ba
27493
20191
Giải tư
11025
44699
87019
72518
12291
91390
87032
Giải năm
0900
Giải sáu
9472
6463
6940
Giải bảy
427
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900
9218,9
3,725,7
6,932
 40
2,959
963
272
1,888
1,5,990,12,3,5
6,9
 
Ngày: 29/01/2025
XSDNG
Giải ĐB
687352
Giải nhất
00144
Giải nhì
74095
Giải ba
54236
24789
Giải tư
79762
26061
69737
93166
62099
22751
73743
Giải năm
2020
Giải sáu
0514
0138
1385
Giải bảy
727
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
20 
5,614
5,620,7
436,7,8
1,443,4
8,951,2
3,661,2,6
2,379
385,9
7,8,995,9
 
Ngày: 29/01/2025
XSKH
Giải ĐB
499562
Giải nhất
64245
Giải nhì
81781
Giải ba
48758
64513
Giải tư
89158
59533
03240
69429
00621
57781
09174
Giải năm
9111
Giải sáu
4903
3277
7868
Giải bảy
435
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
403
1,2,8211,3
621,9
0,1,333,5
7,940,5
3,4582
 62,8
774,7
52,6812
294
 
Ngày: 28/01/2025
XSBTR - Loại vé: K04-T01
Giải ĐB
991819
Giải nhất
33776
Giải nhì
00817
Giải ba
27607
58557
Giải tư
01253
59163
49062
77864
45907
62284
81280
Giải năm
7860
Giải sáu
4207
6724
1057
Giải bảy
992
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
6,8073
 17,9
6,924
5,63 
2,6,84 
 53,73
760,2,3,4
03,1,5376
 80,4
192