Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/02/2025
14AD-1AD-19AD-20AD-5AD-17AD-6AD-15AD
Giải ĐB
58978
Giải nhất
88665
Giải nhì
63874
24652
Giải ba
75563
06990
41549
50096
59844
02741
Giải tư
4329
1365
6557
3223
Giải năm
1054
5662
3431
6766
7796
4398
Giải sáu
998
662
767
Giải bảy
82
26
46
02
ChụcSốĐ.Vị
902
3,41 
0,5,62,823,6,9
2,631
4,5,741,4,6,9
6252,4,7
2,4,6,92622,3,52,6
7
5,674,8
7,9282
2,490,62,82
 
Ngày: 11/02/2025
XSBTR - Loại vé: K06-T02
Giải ĐB
050526
Giải nhất
84618
Giải nhì
76916
Giải ba
56895
07661
Giải tư
98870
60049
42837
15831
86851
08020
47233
Giải năm
3723
Giải sáu
2551
4401
4654
Giải bảy
729
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,701
0,3,52,616,8
 20,3,6,9
2,331,3,7,8
549
9512,4
1,261
370
1,38 
2,495
 
Ngày: 11/02/2025
XSVT - Loại vé: 2B
Giải ĐB
750149
Giải nhất
53067
Giải nhì
41247
Giải ba
66161
27241
Giải tư
07096
92127
17729
65300
59019
89120
50250
Giải năm
3667
Giải sáu
9175
4617
5953
Giải bảy
643
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500
4,617,9
 20,7,9
4,53 
 41,3,7,9
750,3
961,73
1,2,4,6375
 8 
1,2,496
 
Ngày: 11/02/2025
XSBL - Loại vé: T2-K2
Giải ĐB
615269
Giải nhất
89256
Giải nhì
47722
Giải ba
30603
29120
Giải tư
92012
29381
50251
74899
80713
22140
51733
Giải năm
8606
Giải sáu
9829
0037
3610
Giải bảy
104
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,2,403,4,6
5,810,2,3
1,220,2,9
0,1,3,833,7
040
 51,6
0,569
37 
 81,3
2,6,999
 
Ngày: 11/02/2025
XSDLK
Giải ĐB
833769
Giải nhất
20542
Giải nhì
48295
Giải ba
82316
71086
Giải tư
82926
38257
56430
32339
35179
15996
56884
Giải năm
1043
Giải sáu
3160
3835
8329
Giải bảy
158
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
 16
426,9
4,830,5,9
842,3
3,957,8
1,2,8,960,9
579
583,4,6
2,3,6,795,6
 
Ngày: 11/02/2025
XSQNM
Giải ĐB
344900
Giải nhất
13548
Giải nhì
94630
Giải ba
77238
71277
Giải tư
56957
00053
40381
20483
80075
16901
74558
Giải năm
7989
Giải sáu
4326
5406
6224
Giải bảy
199
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,6
0,81 
 24,6
5,830,8
248
753,7,82
0,26 
5,775,7
3,4,5281,3,9
8,999
 
Ngày: 10/02/2025
19AE-5AE-18AE-4AE-15AE-11AE-12AE-7AE
Giải ĐB
66686
Giải nhất
60431
Giải nhì
60942
75353
Giải ba
38807
82239
13001
03378
92809
29581
Giải tư
7608
7121
1392
6214
Giải năm
0633
8957
3311
6232
1926
1080
Giải sáu
967
728
790
Giải bảy
33
20
60
32
ChụcSốĐ.Vị
2,6,8,901,7,8,9
0,1,2,3
8
11,4
32,4,920,1,6,8
32,531,22,32,9
142
 53,7
2,860,7
0,5,678
0,2,780,1,6
0,390,2
 
Ngày: 10/02/2025
XSHCM - Loại vé: 2C2
Giải ĐB
359722
Giải nhất
48670
Giải nhì
79155
Giải ba
49331
03225
Giải tư
22598
90230
01206
36097
21942
92462
67816
Giải năm
7213
Giải sáu
8175
0194
2020
Giải bảy
435
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,3,706
3,813,6
2,4,620,2,5
130,1,5
942
2,3,5,755
0,162
970,5
981
 94,7,8
 
Ngày: 10/02/2025
XSDT - Loại vé: T06
Giải ĐB
161141
Giải nhất
98123
Giải nhì
94124
Giải ba
59098
88197
Giải tư
05048
90066
56471
60788
85852
37457
90908
Giải năm
9415
Giải sáu
0590
2802
0628
Giải bảy
203
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
9202,3,8
4,715
0,523,4,8
0,23 
241,8
152,7
666
5,971
0,2,4,8
9
88
 902,7,8
 
Ngày: 10/02/2025
XSCM - Loại vé: 25-T02K2
Giải ĐB
910330
Giải nhất
43317
Giải nhì
32557
Giải ba
46978
81612
Giải tư
24130
01779
93912
99809
59916
20179
53959
Giải năm
7074
Giải sáu
3386
2966
8435
Giải bảy
873
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3209
 122,6,7
122 
7302,5
5,74 
354,7,9
1,6,866
1,573,4,8,92
786
0,5,729