Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 19/04/2018
XSBTH - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
596705
Giải nhất
62986
Giải nhì
73784
Giải ba
71749
40393
Giải tư
19537
77608
43906
78858
18812
64146
77036
Giải năm
8433
Giải sáu
3688
0204
4278
Giải bảy
746
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
 04,5,6,8
9
 12
12 
3,933,6,7
0,8462,9
058
0,3,42,86 
378
0,5,7,884,6,8
0,493
 
Ngày: 19/04/2018
XSBDI
Giải ĐB
408151
Giải nhất
67381
Giải nhì
18790
Giải ba
06609
66228
Giải tư
37004
47811
29522
71435
71672
26136
07043
Giải năm
5887
Giải sáu
6847
9089
9803
Giải bảy
418
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
903,4,9
1,5,811,8
2,722,8
0,435,6
0,843,7
351
36 
4,872
1,281,4,7,9
0,890
 
Ngày: 19/04/2018
XSQT
Giải ĐB
018189
Giải nhất
65284
Giải nhì
08392
Giải ba
78645
85128
Giải tư
75952
12644
04517
77435
83886
65294
60085
Giải năm
5893
Giải sáu
6414
9305
3766
Giải bảy
794
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
 05
 14,7
5,928
935
1,4,8,9244,5
0,3,4,852
6,866
17 
2,884,5,6,8
9
892,3,42
 
Ngày: 19/04/2018
XSQB
Giải ĐB
625693
Giải nhất
85163
Giải nhì
03562
Giải ba
86267
25517
Giải tư
04927
47785
93278
92392
46546
24734
69185
Giải năm
1406
Giải sáu
9756
9258
1836
Giải bảy
389
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
 06
 17
6,927
6,934,6
346
8256,8
0,3,4,5
7
62,3,7
1,2,676,8
5,7852,9
892,3
 
Ngày: 18/04/2018
Giải ĐB
73822
Giải nhất
51221
Giải nhì
65572
89121
Giải ba
39136
29896
62517
37994
33932
98555
Giải tư
3435
0923
6160
8109
Giải năm
3035
9686
6195
5803
4138
8943
Giải sáu
739
934
618
Giải bảy
34
82
14
86
ChụcSốĐ.Vị
603,9
2214,7,8
2,3,7,8212,2,3
0,2,432,42,52,6
8,9
1,32,943
32,5,955
3,82,960
172
1,382,62
0,394,5,6
 
Ngày: 18/04/2018
XSDN - Loại vé: 4K3
Giải ĐB
800383
Giải nhất
61588
Giải nhì
31448
Giải ba
24249
52067
Giải tư
49667
77259
11399
95155
02568
96887
16908
Giải năm
9882
Giải sáu
0832
8733
8680
Giải bảy
467
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
808
 1 
3,82 
3,832,3
848,9
555,9
 673,8
63,87 
0,4,6,880,2,3,4
7,8
4,5,999
 
Ngày: 18/04/2018
XSCT - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
221596
Giải nhất
14863
Giải nhì
39599
Giải ba
29559
53483
Giải tư
00155
63039
87860
96339
19907
68113
55114
Giải năm
9230
Giải sáu
7651
4927
2977
Giải bảy
353
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,607
2,513,4
 21,7
1,5,6,830,92
14 
551,3,5,9
960,3
0,2,777
 83
32,5,996,9
 
Ngày: 18/04/2018
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
018989
Giải nhất
65664
Giải nhì
14549
Giải ba
57816
91749
Giải tư
07563
07780
63533
68095
96755
67372
28948
Giải năm
5431
Giải sáu
7707
6149
0096
Giải bảy
204
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
804,7
316
2,722
3,631,3
0,648,93
5,955
1,963,4
072
480,9
43,895,6
 
Ngày: 18/04/2018
XSDNG
Giải ĐB
789219
Giải nhất
52031
Giải nhì
57299
Giải ba
80944
40767
Giải tư
85796
19360
75309
34045
95287
69244
85613
Giải năm
8725
Giải sáu
1134
2354
9253
Giải bảy
616
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
609
313,6,9
 25
1,531,4
3,42,5442,5
2,453,4,6
1,5,960,7
6,87 
 87
0,1,996,9
 
Ngày: 18/04/2018
XSKH
Giải ĐB
269550
Giải nhất
22472
Giải nhì
20351
Giải ba
94132
45470
Giải tư
65258
10289
11963
74434
39269
30055
46464
Giải năm
9927
Giải sáu
9124
4031
3159
Giải bảy
717
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
5,70 
3,512,7
1,3,724,7
631,2,4
2,3,64 
550,1,5,8
9
 63,4,9
1,270,2
589
5,6,89