|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
118793 |
Giải nhất |
78025 |
Giải nhì |
39093 |
Giải ba |
65469 51155 |
Giải tư |
59484 90435 95301 15674 83874 32299 17792 |
Giải năm |
3349 |
Giải sáu |
2883 4434 4069 |
Giải bảy |
619 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 2 | 5 | 8,92 | 3 | 4,5 | 3,72,8 | 4 | 9 | 2,3,5 | 5 | 5 | | 6 | 92 | | 7 | 42 | | 8 | 3,4,9 | 1,4,62,8 9 | 9 | 2,32,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
171350 |
Giải nhất |
59150 |
Giải nhì |
72963 |
Giải ba |
53070 49670 |
Giải tư |
05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994 |
Giải năm |
4887 |
Giải sáu |
3476 9557 0558 |
Giải bảy |
355 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,52,72 | 0 | 8 | 1,8 | 1 | 1 | | 2 | 7 | 6 | 3 | 0 | 9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 02,5,7,82 | 7 | 6 | 3 | 2,5,8 | 7 | 02,6 | 0,4,52 | 8 | 1,7 | | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
980802 |
Giải nhất |
63547 |
Giải nhì |
19673 |
Giải ba |
34668 70577 |
Giải tư |
45538 98073 56157 19727 98095 19640 44737 |
Giải năm |
8235 |
Giải sáu |
5812 8072 7897 |
Giải bảy |
996 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 2 | 9 | 1 | 2 | 0,1,7 | 2 | 7 | 72 | 3 | 5,7,8 | | 4 | 0,7 | 3,9 | 5 | 7 | 9 | 6 | 8 | 2,3,4,5 7,9 | 7 | 2,32,7 | 3,6 | 8 | | | 9 | 1,5,6,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
136481 |
Giải nhất |
98837 |
Giải nhì |
03671 |
Giải ba |
88052 50428 |
Giải tư |
98647 99530 48432 63667 23410 17254 30753 |
Giải năm |
8059 |
Giải sáu |
9607 0346 8069 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 7 | 4,7,8 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 8 | 5 | 3 | 0,2,7 | 5 | 4 | 1,6,7 | | 5 | 2,3,4,9 | 4 | 6 | 7,9 | 0,3,4,6 7 | 7 | 1,7 | 2 | 8 | 1 | 5,6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
145723 |
Giải nhất |
80096 |
Giải nhì |
86770 |
Giải ba |
93655 59193 |
Giải tư |
71213 11474 03569 30894 66005 36352 43835 |
Giải năm |
1678 |
Giải sáu |
1535 9876 1365 |
Giải bảy |
943 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | | 1 | 3 | 5 | 2 | 3 | 1,2,4,9 | 3 | 52 | 7,9 | 4 | 3 | 0,32,5,6 | 5 | 2,5 | 7,9 | 6 | 5,8,9 | | 7 | 0,4,6,8 | 6,7 | 8 | | 6 | 9 | 3,4,6 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
185855 |
Giải nhất |
60653 |
Giải nhì |
81409 |
Giải ba |
79375 70978 |
Giải tư |
55480 17212 49712 92189 05213 57589 46986 |
Giải năm |
6376 |
Giải sáu |
3762 7647 6751 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 9 | 5 | 1 | 22,3 | 12,6 | 2 | 0 | 1,5 | 3 | | | 4 | 7 | 5,7 | 5 | 0,1,3,5 | 7,8 | 6 | 2 | 4 | 7 | 5,6,8 | 7 | 8 | 0,6,92 | 0,82 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
070699 |
Giải nhất |
46367 |
Giải nhì |
13050 |
Giải ba |
49113 93622 |
Giải tư |
17443 43439 57334 73512 43724 07296 29975 |
Giải năm |
4240 |
Giải sáu |
3679 3596 9993 |
Giải bảy |
147 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 2 | 1 | 2,3 | 1,2 | 2 | 1,2,4 | 1,4,9 | 3 | 4,9 | 2,3 | 4 | 0,3,7 | 7 | 5 | 0 | 92 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 5,9 | | 8 | | 3,7,9 | 9 | 3,62,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|