|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
70881 |
Giải nhất |
22257 |
Giải nhì |
79481 |
Giải ba |
28080 46663 |
Giải tư |
14709 15246 16590 98897 76449 49044 33010 |
Giải năm |
1837 |
Giải sáu |
0144 6126 0166 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 4,9 | 82 | 1 | 0 | | 2 | 6 | 6 | 3 | 7 | 0,42 | 4 | 42,6,9 | 7 | 5 | 7 | 2,4,6 | 6 | 3,6 | 3,5,9 | 7 | 5 | | 8 | 0,12 | 0,4 | 9 | 0,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
38207 |
Giải nhất |
65625 |
Giải nhì |
06554 |
Giải ba |
11825 60004 |
Giải tư |
72144 69224 94600 61115 11075 59608 52024 |
Giải năm |
4452 |
Giải sáu |
5175 7158 3013 |
Giải bảy |
968 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,7,8 | | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 42,52 | 1 | 3 | | 0,22,4,5 | 4 | 4,9 | 1,22,72 | 5 | 2,4,8 | | 6 | 8 | 0 | 7 | 52 | 0,5,6 | 8 | | 4 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
63508 |
Giải nhất |
35670 |
Giải nhì |
42934 |
Giải ba |
64793 01847 |
Giải tư |
47865 90738 10270 13531 80033 29365 96640 |
Giải năm |
6974 |
Giải sáu |
9125 6139 7277 |
Giải bảy |
064 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72 | 0 | 8 | 3 | 1 | | | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 1,3,4,8 9 | 3,6,7 | 4 | 0,7 | 2,5,62 | 5 | 5 | | 6 | 4,52 | 4,7 | 7 | 02,4,7 | 0,3 | 8 | | 3 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
68948 |
Giải nhất |
58819 |
Giải nhì |
49329 |
Giải ba |
67803 44532 |
Giải tư |
44018 73672 03697 53705 14503 94733 49745 |
Giải năm |
6818 |
Giải sáu |
4453 4372 0774 |
Giải bảy |
536 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,5 | | 1 | 82,9 | 3,72,8 | 2 | 9 | 02,3,5 | 3 | 2,3,6 | 7 | 4 | 5,8 | 0,4 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 9 | 7 | 22,4 | 12,4 | 8 | 2 | 1,2 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
90215 |
Giải nhất |
18671 |
Giải nhì |
67587 |
Giải ba |
68864 81339 |
Giải tư |
87790 64301 06190 14367 71266 54868 48805 |
Giải năm |
0933 |
Giải sáu |
8397 4477 3842 |
Giải bảy |
638 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 1,5 | 0,5,7 | 1 | 5 | 4 | 2 | | 3 | 3 | 3,8,9 | 6 | 4 | 2 | 0,1 | 5 | 1 | 6 | 6 | 4,6,7,8 | 6,7,8,9 | 7 | 1,7 | 3,6 | 8 | 7 | 3 | 9 | 02,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
44770 |
Giải nhất |
70786 |
Giải nhì |
37525 |
Giải ba |
54186 56772 |
Giải tư |
86652 05395 58941 20825 20831 88946 75909 |
Giải năm |
9352 |
Giải sáu |
7587 2038 8408 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 3,4 | 1 | 6 | 52,7 | 2 | 52 | | 3 | 1,8 | | 4 | 1,6 | 22,9 | 5 | 22 | 1,4,82 | 6 | 8 | 8 | 7 | 0,2 | 0,3,6 | 8 | 62,7 | 0 | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
73579 |
Giải nhất |
59982 |
Giải nhì |
78702 |
Giải ba |
11429 20102 |
Giải tư |
62329 00701 68923 83877 09530 18781 60192 |
Giải năm |
3092 |
Giải sáu |
5858 0962 1747 |
Giải bảy |
842 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,22 | 0,8 | 1 | | 02,4,6,8 92 | 2 | 3,6,92 | 2 | 3 | 0 | | 4 | 2,7 | | 5 | 8 | 2 | 6 | 2 | 4,7 | 7 | 7,9 | 5 | 8 | 1,2 | 22,7 | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|