|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
257566 |
Giải nhất |
83715 |
Giải nhì |
70226 |
Giải ba |
51353 82049 |
Giải tư |
04757 84927 33489 03665 48215 74545 57575 |
Giải năm |
1031 |
Giải sáu |
9632 1766 1349 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3 | 1 | 52 | 3,7 | 2 | 6,7 | 5 | 3 | 1,2 | 7 | 4 | 5,92 | 12,4,6,7 | 5 | 3,7 | 2,62 | 6 | 5,62 | 2,5 | 7 | 2,4,5 | | 8 | 9 | 42,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
529372 |
Giải nhất |
63120 |
Giải nhì |
44396 |
Giải ba |
42199 42271 |
Giải tư |
88168 04467 49988 48469 03010 97880 35707 |
Giải năm |
5450 |
Giải sáu |
3943 9383 0906 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 | 0 | 4,6,7 | 7 | 1 | 0 | 7 | 2 | 0 | 4,8 | 3 | | 0,7 | 4 | 3 | | 5 | 0 | 0,9 | 6 | 7,8,9 | 0,6 | 7 | 1,2,4 | 6,8 | 8 | 0,3,8 | 6,9 | 9 | 6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
366082 |
Giải nhất |
95136 |
Giải nhì |
87693 |
Giải ba |
98281 62596 |
Giải tư |
67162 18594 74692 66957 54481 23830 74751 |
Giải năm |
4699 |
Giải sáu |
0654 9877 2698 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | | 5,82 | 1 | 0 | 6,8,9 | 2 | | 9 | 3 | 0,6 | 5,9 | 4 | | | 5 | 1,4,7 | 3,9 | 6 | 2 | 5,7 | 7 | 0,7 | 9 | 8 | 12,2 | 9 | 9 | 2,3,4,6 8,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
995913 |
Giải nhất |
72380 |
Giải nhì |
91389 |
Giải ba |
06906 64470 |
Giải tư |
82440 47052 10272 66288 96580 53366 32101 |
Giải năm |
7129 |
Giải sáu |
5793 3616 8887 |
Giải bảy |
512 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,82 | 0 | 1,6 | 0 | 1 | 2,32,6 | 1,5,7 | 2 | 9 | 12,9 | 3 | | | 4 | 0 | | 5 | 2 | 0,1,6 | 6 | 6 | 8 | 7 | 0,2 | 8 | 8 | 02,7,8,9 | 2,8 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
760086 |
Giải nhất |
18282 |
Giải nhì |
91668 |
Giải ba |
91258 82435 |
Giải tư |
39069 40816 50978 21924 16669 98263 32076 |
Giải năm |
8867 |
Giải sáu |
9495 6859 8532 |
Giải bảy |
351 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 6 | 3,8 | 2 | 4 | 6 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | | 3,9 | 5 | 1,8,9 | 1,7,8 | 6 | 3,7,8,92 | 6 | 7 | 6,8 | 5,6,7 | 8 | 2,6 | 5,62 | 9 | 1,5 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
849780 |
Giải nhất |
47619 |
Giải nhì |
43590 |
Giải ba |
38679 18485 |
Giải tư |
04659 20954 59673 29679 95636 81773 00689 |
Giải năm |
7624 |
Giải sáu |
0644 7942 6992 |
Giải bảy |
215 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | | | 1 | 5,9 | 4,9 | 2 | 4 | 72 | 3 | 6 | 2,4,5 | 4 | 2,4 | 1,8 | 5 | 4,9 | 3 | 6 | | | 7 | 0,32,92 | | 8 | 0,5,9 | 1,5,72,8 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
584868 |
Giải nhất |
64562 |
Giải nhì |
11254 |
Giải ba |
97506 20437 |
Giải tư |
15683 57024 00205 39693 99898 08754 00151 |
Giải năm |
0846 |
Giải sáu |
2858 3240 0043 |
Giải bảy |
723 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | | 6 | 2 | 3,4 | 2,4,8,9 | 3 | 7 | 2,52 | 4 | 0,3,6 | 0 | 5 | 1,42,8 | 0,4 | 6 | 2,8 | 3,7 | 7 | 7 | 5,6,9 | 8 | 3 | | 9 | 3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|