|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
076273 |
Giải nhất |
00259 |
Giải nhì |
49486 |
Giải ba |
97961 24270 |
Giải tư |
96722 52840 90713 20860 70950 97649 57229 |
Giải năm |
2616 |
Giải sáu |
1982 1686 1325 |
Giải bảy |
548 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6,7 | 0 | | 6 | 1 | 3,6 | 2,8 | 2 | 2,5,9 | 1,7 | 3 | | | 4 | 0,8,9 | 2 | 5 | 0,92 | 1,82 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,3 | 4 | 8 | 2,62 | 2,4,52 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
729127 |
Giải nhất |
64573 |
Giải nhì |
59282 |
Giải ba |
81322 87659 |
Giải tư |
02078 64140 83805 83388 66896 08636 81154 |
Giải năm |
4499 |
Giải sáu |
7762 0752 0511 |
Giải bảy |
593 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2,5,6,8 | 2 | 2,7 | 7,9 | 3 | 6 | 5 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2,4,9 | 3,8,9 | 6 | 2 | 2 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 2,6,8 | 5,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
082160 |
Giải nhất |
93663 |
Giải nhì |
39471 |
Giải ba |
12248 20001 |
Giải tư |
24188 72880 52500 39564 04159 05622 42285 |
Giải năm |
8787 |
Giải sáu |
4794 8611 6505 |
Giải bảy |
389 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,1,5 | 0,1,7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 6 | 3 | | 6,9 | 4 | 8 | 0,8 | 5 | 9 | | 6 | 0,3,4 | 7,8 | 7 | 1,7 | 4,8 | 8 | 0,5,7,8 9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
268753 |
Giải nhất |
67358 |
Giải nhì |
99764 |
Giải ba |
67630 88962 |
Giải tư |
74799 66280 40405 00960 23467 88193 30787 |
Giải năm |
2560 |
Giải sáu |
3298 6176 4428 |
Giải bảy |
452 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62,8 | 0 | 5 | | 1 | | 5,6 | 2 | 5,8 | 5,9 | 3 | 0 | 6 | 4 | | 0,2 | 5 | 2,3,8 | 7 | 6 | 02,2,4,7 | 6,8 | 7 | 6 | 2,5,9 | 8 | 0,7 | 9 | 9 | 3,8,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
218874 |
Giải nhất |
92610 |
Giải nhì |
26533 |
Giải ba |
74497 37198 |
Giải tư |
93737 08302 44707 14052 43327 19169 64298 |
Giải năm |
4773 |
Giải sáu |
4964 9758 6710 |
Giải bảy |
884 |
Giải 8 |
62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,7 | | 1 | 02 | 0,5,6 | 2 | 7 | 3,7 | 3 | 3,7 | 6,7,8 | 4 | | | 5 | 2,8 | | 6 | 2,4,9 | 0,2,3,9 | 7 | 3,4 | 5,92 | 8 | 4 | 6 | 9 | 7,82 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
933032 |
Giải nhất |
67161 |
Giải nhì |
89851 |
Giải ba |
89210 40328 |
Giải tư |
07161 80448 99891 71842 47961 97539 94877 |
Giải năm |
6705 |
Giải sáu |
0230 3036 4335 |
Giải bảy |
334 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 3,5,63,9 | 1 | 0 | 3,4 | 2 | 8 | | 3 | 0,1,2,4 5,6,9 | 3 | 4 | 2,8 | 0,3 | 5 | 1 | 3 | 6 | 13 | 7 | 7 | 7 | 2,4 | 8 | | 3 | 9 | 1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
194094 |
Giải nhất |
01032 |
Giải nhì |
52114 |
Giải ba |
81848 63804 |
Giải tư |
73003 78938 62508 29788 86429 30458 86611 |
Giải năm |
9773 |
Giải sáu |
9066 3829 9381 |
Giải bảy |
051 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,8 | 1,5,8 | 1 | 1,4 | 3 | 2 | 92 | 0,7 | 3 | 2,6,8 | 0,1,9 | 4 | 8 | | 5 | 1,8 | 3,6 | 6 | 6 | | 7 | 3 | 0,3,4,5 8 | 8 | 1,8 | 22 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|