|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
648834 |
Giải nhất |
04491 |
Giải nhì |
87771 |
Giải ba |
50258 53998 |
Giải tư |
33527 74273 62727 72229 76091 56107 49667 |
Giải năm |
7513 |
Giải sáu |
2011 8337 2288 |
Giải bảy |
326 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 1,7,92 | 1 | 1,3,6 | | 2 | 6,72,9 | 1,7 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | | | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 7 | 0,22,3,6 | 7 | 1,3 | 5,8,9 | 8 | 8 | 2 | 9 | 12,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
627922 |
Giải nhất |
35929 |
Giải nhì |
63745 |
Giải ba |
47039 14437 |
Giải tư |
22389 57496 17067 56768 43941 39181 30492 |
Giải năm |
8709 |
Giải sáu |
0150 9548 8559 |
Giải bảy |
907 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7,9 | 4,8 | 1 | | 2,9 | 2 | 2,9 | | 3 | 7,9 | | 4 | 1,5,8 | 4 | 5 | 0,9 | 9 | 6 | 7,8 | 0,3,6 | 7 | | 4,6 | 8 | 0,1,9 | 0,2,3,5 8 | 9 | 2,6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
164150 |
Giải nhất |
25351 |
Giải nhì |
69931 |
Giải ba |
53490 41082 |
Giải tư |
52927 65078 28768 63027 39515 99408 68185 |
Giải năm |
9331 |
Giải sáu |
6956 7569 6765 |
Giải bảy |
233 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 8 | 32,5 | 1 | 5 | 8 | 2 | 72 | 3 | 3 | 12,3 | | 4 | | 1,6,8 | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 5,8,9 | 22 | 7 | 8 | 0,6,7 | 8 | 2,5,9 | 6,8 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
928722 |
Giải nhất |
59710 |
Giải nhì |
94207 |
Giải ba |
01837 10837 |
Giải tư |
29985 91974 61742 24043 68746 90635 57678 |
Giải năm |
7855 |
Giải sáu |
6500 0941 6025 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,7 | 4 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 2,5 | 4 | 3 | 5,72 | 7,8 | 4 | 1,2,3,6 | 2,3,5,8 9 | 5 | 5 | 4 | 6 | | 0,32 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 4,5 | | 9 | 5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
742480 |
Giải nhất |
68151 |
Giải nhì |
73755 |
Giải ba |
24933 67395 |
Giải tư |
48299 44743 89351 43925 30410 61003 52459 |
Giải năm |
6860 |
Giải sáu |
3805 2276 2008 |
Giải bảy |
826 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0,3,5,8 | 52 | 1 | 0 | | 2 | 5,6 | 0,3,4 | 3 | 3 | | 4 | 3 | 0,2,5,9 | 5 | 12,5,9 | 2,7 | 6 | 0 | | 7 | 6 | 0 | 8 | 0 | 5,9 | 9 | 5,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
344474 |
Giải nhất |
10872 |
Giải nhì |
10471 |
Giải ba |
14096 51242 |
Giải tư |
91452 81858 80340 29161 75061 18333 15237 |
Giải năm |
9523 |
Giải sáu |
7950 4044 2047 |
Giải bảy |
865 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 62,7 | 1 | | 4,5,7 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 3,7 | 4,5,7 | 4 | 0,2,4,7 | 6 | 5 | 0,2,4,8 | 9 | 6 | 12,5 | 3,4 | 7 | 1,2,4 | 5 | 8 | | | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
617008 |
Giải nhất |
05559 |
Giải nhì |
57135 |
Giải ba |
63351 64915 |
Giải tư |
97132 54234 27395 66888 69139 59248 95323 |
Giải năm |
5618 |
Giải sáu |
8285 3569 6015 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 5 | 1 | 52,8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 3 | 2,4,5,9 | 3,9 | 4 | 8 | 12,3,8,9 | 5 | 1,9 | | 6 | 9 | | 7 | | 0,1,4,82 | 8 | 5,82 | 3,5,6 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|