|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
679901 |
Giải nhất |
89490 |
Giải nhì |
95701 |
Giải ba |
29501 62083 |
Giải tư |
01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 |
Giải năm |
9140 |
Giải sáu |
4663 6341 8130 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,6 9 | 0 | 0,13,3 | 03,4,5 | 1 | 3 | | 2 | | 0,1,6,8 9 | 3 | 0,7 | | 4 | 0,1,9 | 8 | 5 | 1 | | 6 | 0,3 | 3 | 7 | | | 8 | 3,5 | 4 | 9 | 0,3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
373746 |
Giải nhất |
30608 |
Giải nhì |
95143 |
Giải ba |
06779 36570 |
Giải tư |
97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 |
Giải năm |
5070 |
Giải sáu |
0772 5164 2182 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 8 | | 1 | | 52,7,82,9 | 2 | | 4,6 | 3 | 6 | 4,6 | 4 | 3,4,6 | | 5 | 22 | 3,4,92 | 6 | 3,4 | | 7 | 02,2,9 | 0 | 8 | 22 | 7 | 9 | 2,62 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
204068 |
Giải nhất |
65734 |
Giải nhì |
63237 |
Giải ba |
04775 98633 |
Giải tư |
55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 |
Giải năm |
3092 |
Giải sáu |
7392 8453 4011 |
Giải bảy |
820 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,9 | 4,92 | 2 | 0 | 3,5 | 3 | 3,4,72 | 3 | 4 | 2,5 | 4,6,7 | 5 | 3 | | 6 | 0,5,7,8 | 32,6 | 7 | 5 | 6 | 8 | | 1 | 9 | 22 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
064994 |
Giải nhất |
12150 |
Giải nhì |
79028 |
Giải ba |
84107 36160 |
Giải tư |
47972 23132 64426 87165 75075 49497 12929 |
Giải năm |
9543 |
Giải sáu |
9048 0519 8074 |
Giải bảy |
845 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 7,9 | | 1 | 9 | 3,7 | 2 | 6,8,9 | 4 | 3 | 2 | 7,9 | 4 | 3,5,8 | 4,6,7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 0,5 | 0,9 | 7 | 2,4,5 | 2,4 | 8 | | 0,1,2 | 9 | 4,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
152866 |
Giải nhất |
84832 |
Giải nhì |
17135 |
Giải ba |
22324 21487 |
Giải tư |
90065 70518 33669 71781 70351 79384 07086 |
Giải năm |
8377 |
Giải sáu |
8408 0881 4268 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 82 | 5,82 | 1 | 8 | 3 | 2 | 4 | | 3 | 2,5 | 2,5,8 | 4 | | 3,6 | 5 | 1,4 | 6,8 | 6 | 5,6,8,9 | 7,8 | 7 | 7 | 02,1,6 | 8 | 12,4,6,7 | 6 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
408691 |
Giải nhất |
28638 |
Giải nhì |
89319 |
Giải ba |
56596 53878 |
Giải tư |
14249 72603 77861 52311 16406 77002 90078 |
Giải năm |
9869 |
Giải sáu |
7490 3083 5318 |
Giải bảy |
751 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,3,6 | 1,5,6,9 | 1 | 1,8,9 | 0 | 2 | | 0,8 | 3 | 8 | | 4 | 9 | 5 | 5 | 1,5 | 0,9 | 6 | 1,9 | | 7 | 82 | 1,3,72 | 8 | 3 | 1,4,6 | 9 | 0,1,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
866075 |
Giải nhất |
11653 |
Giải nhì |
87958 |
Giải ba |
64515 15997 |
Giải tư |
37383 70288 06859 12798 47088 46921 44922 |
Giải năm |
7189 |
Giải sáu |
2611 3168 0981 |
Giải bảy |
639 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,2,5,8 | 1 | 1,5 | 2 | 2 | 1,2 | 5,8 | 3 | 9 | | 4 | | 1,7 | 5 | 1,3,8,9 | | 6 | 8 | 9 | 7 | 5 | 5,6,82,9 | 8 | 1,3,82,9 | 3,5,8 | 9 | 7,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
805487 |
Giải nhất |
24366 |
Giải nhì |
66698 |
Giải ba |
54401 81072 |
Giải tư |
42925 92347 36311 98746 54581 28210 96143 |
Giải năm |
0735 |
Giải sáu |
7567 4759 4767 |
Giải bảy |
036 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,1,8 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 5 | 4 | 3 | 5,6 | | 4 | 3,6,7 | 2,3 | 5 | 9 | 3,4,6 | 6 | 6,72 | 4,62,8 | 7 | 2 | 9 | 8 | 1,7 | 5,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|