|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
800717 |
Giải nhất |
81655 |
Giải nhì |
12432 |
Giải ba |
20099 74964 |
Giải tư |
95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 |
Giải năm |
3855 |
Giải sáu |
5435 2887 9728 |
Giải bảy |
618 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 7 | 1 | 7,8 | 3 | 2 | 3,5,6,8 | 2 | 3 | 2,4,5 | 3,6 | 4 | 72 | 2,3,52,9 | 5 | 52 | 2 | 6 | 4 | 1,42,8 | 7 | 1 | 1,2 | 8 | 7 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
075242 |
Giải nhất |
99938 |
Giải nhì |
85060 |
Giải ba |
07471 12915 |
Giải tư |
12368 65722 25520 92341 78933 91120 82840 |
Giải năm |
5171 |
Giải sáu |
8103 8474 3243 |
Giải bảy |
739 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 3,8 | 4,72 | 1 | 5 | 2,4 | 2 | 02,2 | 0,3,4 | 3 | 3,8,9 | 7 | 4 | 0,1,2,3 | 1 | 5 | | | 6 | 0,8 | | 7 | 12,4 | 0,3,6 | 8 | | 3 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
048749 |
Giải nhất |
18867 |
Giải nhì |
29682 |
Giải ba |
67536 09305 |
Giải tư |
90547 19237 86079 89030 45138 10165 88698 |
Giải năm |
4543 |
Giải sáu |
1823 2173 4729 |
Giải bảy |
339 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | | 8 | 2 | 3,9 | 2,4,7 | 3 | 0,6,7,8 9 | | 4 | 3,7,9 | 0,6 | 5 | | 3 | 6 | 5,7 | 3,4,6 | 7 | 3,9 | 3,9 | 8 | 2 | 2,3,4,7 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
933125 |
Giải nhất |
11136 |
Giải nhì |
32341 |
Giải ba |
92465 41484 |
Giải tư |
01833 70450 49684 66407 91468 91370 34727 |
Giải năm |
7123 |
Giải sáu |
1886 2370 1611 |
Giải bảy |
468 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 7 | 1,4 | 1 | 1 | | 2 | 3,5,7 | 2,3 | 3 | 3,6 | 82 | 4 | 1 | 2,6 | 5 | 0 | 3,8 | 6 | 5,82 | 0,2 | 7 | 02 | 62 | 8 | 42,6,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
651785 |
Giải nhất |
16443 |
Giải nhì |
28359 |
Giải ba |
72167 15052 |
Giải tư |
58416 29579 06044 38372 26129 66993 33551 |
Giải năm |
2328 |
Giải sáu |
6497 4745 4427 |
Giải bảy |
616 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 62 | 5,7 | 2 | 7,8,9 | 4,9 | 3 | 8 | 4 | 4 | 3,4,5 | 4,8 | 5 | 1,2,9 | 12 | 6 | 7 | 2,6,9 | 7 | 2,9 | 2,3 | 8 | 5 | 2,5,7 | 9 | 3,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
113026 |
Giải nhất |
93486 |
Giải nhì |
41474 |
Giải ba |
98705 19524 |
Giải tư |
50528 14636 71881 49640 63466 17730 10016 |
Giải năm |
6248 |
Giải sáu |
8200 4362 1753 |
Giải bảy |
167 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,5 | 8 | 1 | 6 | 6 | 2 | 4,6,8 | 5 | 3 | 0,6,7 | 2,7 | 4 | 0,8 | 0 | 5 | 3 | 1,2,3,6 8 | 6 | 2,6,7 | 3,6 | 7 | 4 | 2,4 | 8 | 1,6 | | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
478728 |
Giải nhất |
83339 |
Giải nhì |
71332 |
Giải ba |
48028 90643 |
Giải tư |
95347 34860 23237 27787 26049 14881 10128 |
Giải năm |
1859 |
Giải sáu |
5597 3381 5418 |
Giải bảy |
545 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 82 | 1 | 8 | 3 | 2 | 83 | 4 | 3 | 2,5,7,9 | | 4 | 3,5,7,9 | 3,4 | 5 | 9 | | 6 | 0 | 3,4,8,9 | 7 | | 1,23 | 8 | 12,7 | 3,4,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|