|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
323436 |
Giải nhất |
71634 |
Giải nhì |
11578 |
Giải ba |
02369 16604 |
Giải tư |
06171 07597 62215 92216 88845 82907 39626 |
Giải năm |
1127 |
Giải sáu |
5785 2560 2956 |
Giải bảy |
682 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 4,7 | 7 | 1 | 5,6 | 8 | 2 | 6,7 | | 3 | 4,6 | 0,3 | 4 | 5 | 1,4,8 | 5 | 6 | 1,2,3,5 | 6 | 02,9 | 0,2,9 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
904407 |
Giải nhất |
90515 |
Giải nhì |
97696 |
Giải ba |
95359 82909 |
Giải tư |
50423 37388 29529 81472 49254 31019 43754 |
Giải năm |
9343 |
Giải sáu |
9164 2651 0664 |
Giải bảy |
797 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,9 | 5 | 1 | 5,9 | 7 | 2 | 3,9 | 2,4 | 3 | | 52,62 | 4 | 3 | 1 | 5 | 1,42,9 | 9 | 6 | 42 | 0,9 | 7 | 2,8 | 7,8 | 8 | 8 | 0,1,2,5 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
995470 |
Giải nhất |
30227 |
Giải nhì |
47164 |
Giải ba |
54486 79104 |
Giải tư |
09086 10924 55832 50039 84227 31151 19646 |
Giải năm |
8272 |
Giải sáu |
7242 9850 4578 |
Giải bảy |
643 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4 | 5 | 1 | | 3,4,7 | 2 | 4,72 | 4 | 3 | 2,9 | 0,2,6 | 4 | 2,3,6 | 5 | 5 | 0,1,5 | 4,82 | 6 | 4 | 22 | 7 | 0,2,8 | 7 | 8 | 62 | 3 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
482928 |
Giải nhất |
51107 |
Giải nhì |
84776 |
Giải ba |
92212 86984 |
Giải tư |
22107 65982 94626 73497 55827 01016 50109 |
Giải năm |
9268 |
Giải sáu |
8532 7791 4714 |
Giải bảy |
348 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,72,9 | 9 | 1 | 2,4,6 | 0,1,3,8 | 2 | 6,7,8 | | 3 | 2 | 1,8 | 4 | 8 | | 5 | | 1,2,7 | 6 | 8 | 02,2,9 | 7 | 6 | 2,4,6 | 8 | 2,4 | 0 | 9 | 1,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
205099 |
Giải nhất |
99374 |
Giải nhì |
80961 |
Giải ba |
48425 42363 |
Giải tư |
41195 69796 05697 56120 76504 95609 10660 |
Giải năm |
9232 |
Giải sáu |
0978 0331 9103 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,4,9 | 3,6 | 1 | | 3 | 2 | 0,5 | 0,62 | 3 | 1,2 | 0,7 | 4 | | 2,9 | 5 | 9 | 9 | 6 | 0,1,32 | 9 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | | 0,5,9 | 9 | 5,6,7,9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
677181 |
Giải nhất |
70253 |
Giải nhì |
56359 |
Giải ba |
83822 91754 |
Giải tư |
32921 96239 28835 24476 01725 59758 00872 |
Giải năm |
7243 |
Giải sáu |
5648 3392 3521 |
Giải bảy |
472 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 22,8 | 1 | | 2,72,9 | 2 | 12,2,5 | 4,5 | 3 | 5,9 | 0,5 | 4 | 3,8 | 2,3 | 5 | 3,4,8,9 | 7 | 6 | | | 7 | 22,6 | 4,5 | 8 | 1 | 3,5 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
995803 |
Giải nhất |
29635 |
Giải nhì |
47621 |
Giải ba |
63925 49369 |
Giải tư |
76073 22927 66375 69001 32458 42691 64483 |
Giải năm |
0570 |
Giải sáu |
3849 3518 6424 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,3 | 0,2,9 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,4,5,7 | 0,6,7,8 | 3 | 2,5 | 2 | 4 | 9 | 2,3,7 | 5 | 8 | | 6 | 3,9 | 2 | 7 | 0,3,5 | 1,5 | 8 | 3 | 4,6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|