|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
331313 |
Giải nhất |
79848 |
Giải nhì |
41372 |
Giải ba |
96264 95258 |
Giải tư |
87786 15449 37632 52435 91374 54066 66920 |
Giải năm |
1201 |
Giải sáu |
3473 5904 7833 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,4 | 0,5 | 1 | 3 | 3,7 | 2 | 0 | 1,3,6,7 | 3 | 2,3,5 | 0,6,7 | 4 | 8,9 | 3 | 5 | 1,8 | 6,8 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 2,3,4 | 4,5 | 8 | 6 | 4 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
564141 |
Giải nhất |
17318 |
Giải nhì |
75574 |
Giải ba |
92765 40111 |
Giải tư |
25734 01272 45936 12937 95216 69264 84079 |
Giải năm |
7192 |
Giải sáu |
1623 5509 4746 |
Giải bảy |
033 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 1,2,4 | 1 | 1,6,8 | 7,9 | 2 | 1,3 | 2,3 | 3 | 3,4,6,7 | 3,6,7 | 4 | 1,6 | 6 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 4,5 | 3 | 7 | 2,4,9 | 1 | 8 | | 0,7 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
362638 |
Giải nhất |
78550 |
Giải nhì |
48717 |
Giải ba |
46049 97815 |
Giải tư |
66720 11749 99860 66005 63310 40050 98801 |
Giải năm |
4163 |
Giải sáu |
9498 0257 6063 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52,6 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,5,7 | | 2 | 0 | 62 | 3 | 8 | | 4 | 93 | 0,1 | 5 | 02,7 | | 6 | 0,32 | 1,5,7 | 7 | 7 | 3,9 | 8 | | 43 | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
687352 |
Giải nhất |
00144 |
Giải nhì |
74095 |
Giải ba |
54236 24789 |
Giải tư |
79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 |
Giải năm |
2020 |
Giải sáu |
0514 0138 1385 |
Giải bảy |
727 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5,6 | 1 | 4 | 5,6 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 6,7,8 | 1,4 | 4 | 3,4 | 8,9 | 5 | 1,2 | 3,6 | 6 | 1,2,6 | 2,3 | 7 | 9 | 3 | 8 | 5,9 | 7,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
499562 |
Giải nhất |
64245 |
Giải nhì |
81781 |
Giải ba |
48758 64513 |
Giải tư |
89158 59533 03240 69429 00621 57781 09174 |
Giải năm |
9111 |
Giải sáu |
4903 3277 7868 |
Giải bảy |
435 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,2,82 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 1,9 | 0,1,3 | 3 | 3,5 | 7,9 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 82 | | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 4,7 | 52,6 | 8 | 12 | 2 | 9 | 4 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
551291 |
Giải nhất |
58901 |
Giải nhì |
31840 |
Giải ba |
23768 56323 |
Giải tư |
37250 38836 78407 18145 32073 18068 92153 |
Giải năm |
0908 |
Giải sáu |
7744 9089 7007 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,72,8 | 0,9 | 1 | 3 | | 2 | 3 | 1,2,5,7 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | 82 | 02 | 7 | 3 | 0,3,62 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
567625 |
Giải nhất |
60166 |
Giải nhì |
53609 |
Giải ba |
47709 63179 |
Giải tư |
71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557 |
Giải năm |
4222 |
Giải sáu |
7117 1211 9173 |
Giải bảy |
656 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,92 | 1,8 | 1 | 1,7 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | 3,7 | 3 | 3,5 | | 4 | | 2,3 | 5 | 6,7 | 5,6 | 6 | 6,9 | 1,2,5 | 7 | 3,9 | | 8 | 1 | 02,6,7 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|