|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
98395 |
Giải nhất |
10985 |
Giải nhì |
42257 |
Giải ba |
02191 31950 |
Giải tư |
12479 81344 60234 62704 55940 92247 92221 |
Giải năm |
7521 |
Giải sáu |
7376 3307 8574 |
Giải bảy |
426 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4,7 | 22,9 | 1 | | | 2 | 12,6 | | 3 | 4 | 0,3,4,5 7 | 4 | 0,4,7 | 8,9 | 5 | 0,4,7 | 2,7 | 6 | | 0,4,5 | 7 | 4,6,9 | | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
12271 |
Giải nhất |
91442 |
Giải nhì |
59036 |
Giải ba |
46523 92543 |
Giải tư |
20329 76657 74275 62837 15581 68925 40691 |
Giải năm |
5409 |
Giải sáu |
8013 8513 5099 |
Giải bảy |
921 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 2,7,8,9 | 1 | 32 | 4 | 2 | 1,3,5,9 | 12,2,4 | 3 | 6,7 | | 4 | 2,3,8 | 2,7 | 5 | 7 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | 1,5 | 4 | 8 | 1 | 0,2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
21224 |
Giải nhất |
78126 |
Giải nhì |
07002 |
Giải ba |
46093 81035 |
Giải tư |
58461 43569 30048 09706 72834 74990 80345 |
Giải năm |
2468 |
Giải sáu |
8797 3819 1972 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6 | 6 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 4,6 | 4,9 | 3 | 4,5 | 2,3 | 4 | 3,5,8 | 3,4 | 5 | | 0,2 | 6 | 1,8,9 | 7,9 | 7 | 2,7 | 4,6 | 8 | | 1,6 | 9 | 0,3,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
62682 |
Giải nhất |
76151 |
Giải nhì |
11875 |
Giải ba |
25593 75920 |
Giải tư |
69156 60632 68666 48387 11807 86152 47534 |
Giải năm |
4843 |
Giải sáu |
2696 5721 2307 |
Giải bảy |
992 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 72 | 2,5 | 1 | | 3,5,8,9 | 2 | 0,1 | 4,9 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,1,2,6 | 5,6,9 | 6 | 6 | 02,8 | 7 | 5 | | 8 | 2,7 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
40446 |
Giải nhất |
31958 |
Giải nhì |
00578 |
Giải ba |
55307 81226 |
Giải tư |
92002 00189 51611 10712 13100 74019 89423 |
Giải năm |
7327 |
Giải sáu |
0437 9505 0599 |
Giải bảy |
734 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,5,7 | 1 | 1 | 1,2,9 | 0,1 | 2 | 0,3,6,7 | 2 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 6 | 0 | 5 | 8 | 2,4 | 6 | | 0,2,3 | 7 | 8 | 5,7 | 8 | 9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
39134 |
Giải nhất |
18376 |
Giải nhì |
78326 |
Giải ba |
20505 24716 |
Giải tư |
36110 40588 95111 83303 37487 12893 63296 |
Giải năm |
3868 |
Giải sáu |
7555 0519 1188 |
Giải bảy |
506 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,5,6 | 1 | 1 | 0,1,6,9 | | 2 | 6 | 0,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 9 | 0,5 | 5 | 5 | 0,1,2,7 9 | 6 | 8 | 8 | 7 | 6 | 6,82 | 8 | 7,82 | 1,4 | 9 | 3,6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
41705 |
Giải nhất |
97506 |
Giải nhì |
47738 |
Giải ba |
36597 51225 |
Giải tư |
42874 74661 91610 21519 87261 29093 73546 |
Giải năm |
3189 |
Giải sáu |
2838 3530 9277 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5,6 | 62 | 1 | 0,9 | | 2 | 3,5 | 2,9 | 3 | 0,82 | 7 | 4 | 6 | 0,2,9 | 5 | | 0,4 | 6 | 12 | 7,9 | 7 | 4,7 | 32 | 8 | 9 | 1,8 | 9 | 3,5,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|